검색어: afguns (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

afguns

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

want waar afguns en selfsug is, daar is wanorde en allerhande gemene dade.

베트남어

vì ở đâu có những điều ghen tương tranh cạnh ấy, thì ở đó có sự lộn lạo và đủ mọi thứ ác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

lê dan af alle boosheid en alle bedrog en geveinsdheid en afguns en alle kwaadpratery;

베트남어

vậy anh em đã từ bỏ mọi điều độc ác, mọi điều gian dảo, mọi thứ giả trá, lòng ghen ghét và sự nói hành,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

sommige preek christus wel ook uit afguns en twis, maar ander ook uit welwillendheid:

베트남어

thật có một đôi người vì lòng ganh tị và cãi lẫy mà rao truyền Ðấng christ, nhưng cũng có kẻ lấy ý tốt mà rao truyền.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maar as julle bittere afguns en selfsug in julle hart het, moenie roem en lieg teen die waarheid nie.

베트남어

nhưng nếu anh em có sự ghen tương cay đắng và sự tranh cạnh trong lòng mình, thì chớ khoe mình và nói dối nghịch cùng lẽ thật.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

diewery, hebsug, boosheid, bedrog, losbandigheid, afguns, lastering, hoogmoed, dwaasheid.

베트남어

tà dâm, tham lam, hung ác, gian dối, hoang đàng, con mắt ganh đố, lộng ngôn, kiêu ngạo, điên cuồng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

dié is verwaand en verstaan niks nie, maar het 'n sieklike sug na twisvrae en woordestryd waaruit ontstaan afguns, twis, lasteringe, bose agterdog,

베트남어

thì người đó là lên mình kiêu ngạo, không biết chi hết; nhưng có bịnh hay gạn hỏi, cãi lẫy, bởi đó sanh sự ghen ghét, tranh cạnh, gièm chê, nghi ngờ xấu xa,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

afguns, moord, dronkenskap, brassery en dergelike dinge, waarvan ek julle vooraf sê, soos ek al vroeër gesê het, dat die wat sulke dinge doen, die koninkryk van god nie sal beërwe nie.

베트남어

ganh gổ, say sưa, mê ăn uống, cùng các sự khác giống như vậy. tôi nói trước cho anh em, như tôi đã nói rồi: hễ ai phạm những việc thể ấy thì không được hưởng nước Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,738,722,130 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인