검색어: ammísaddai (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

ammísaddai

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

vir dan, ahiëser, die seun van ammísaddai;

베트남어

về chi phái Ðan, a-hi-ê-xe, con trai của a-mi-sa-đai;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

op die tiende dag die owerste van die kinders van dan, ahiëser, die seun van ammísaddai.

베트남어

ngày thứ mười, đến quan trưởng của con cháu Ðan, là a-hi-ê-xe, con trai a-mi-sa-đai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die vaandel van die laer van dan moet aan die noordekant wees volgens hulle leërafdelings: en ahiëser, die seun van ammísaddai, moet owerste oor die seuns van dan wees.

베트남어

ngọn cờ của trại quân Ðan và những quân đội họ phải đóng về hướng bắc. quan trưởng của người Ðan là a-hi-ê-xe, con trai của a-mi-sa-đai;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en as dankoffer: twee beeste, vyf ramme, vyf bokramme, vyf jaaroud lammers. dit was die offer van ahiëser, die seun van ammísaddai.

베트남어

và về của lễ thù ân, hai con bò đực, năm con chiên đực, năm con dê đực và năm con chiên con giáp năm. Ðó là lễ vật của a-hi-ê-xe, con trai a-mi-sa-đai.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

toe het weggetrek die vaandel van die laer van dan se kinders wat, volgens hulle leërafdelings, die agterhoede vir al die leërs was; en oor sy afdeling was ahiëser, die seun van ammísaddai.

베트남어

rốt lại, ngọn cờ của trại quân Ðan ra đi, tùy theo các đội ngũ mình; nó làm hậu binh của các trại quân khác. a-hi-ê-xe, con trai a-mi-sa-đai, thống lãnh quân đội Ðan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,357,361 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인