전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
en hy het die asjéra uit die huis van die here buitekant jerusalem uitgebring na die spruit kidron en dit by die spruit kidron verbrand en dit tot stof vermaal en sy stof gegooi op die algemene begraafplaas.
người cất hình tượng Át-tạt-tê khỏi đền thờ của Ðức giê-hô-va, đem nó ra ngoài giê-ru-sa-lem, đến khe xết-rôn, thiêu đốt nó tại đó và nghiền ra tro, rồi rải tro ấy trên mồ của thường dân.
en ussía het ontslaap met sy vaders, en hy is begrawe by sy vaders op die begraafplaas van die konings; want hulle het gesê: hy is melaats. en sy seun jotam het in sy plek koning geword.
Ô-xia an giấc cùng tổ phụ người, và người ta chôn người chung với tổ phụ người tại ruộng lăng tẩm của các vua; vì người ta nói rằng: người bị phung. giô-tham, con trai người, cai trị thế cho người.