검색어: begraafplaas (아프리칸스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

begraafplaas

베트남어

nghĩa trang

마지막 업데이트: 2014-03-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

아프리칸스어

en nadat hulle saam raad gehou het, het hulle die stuk grond van die pottebakker daarmee gekoop as 'n begraafplaas vir vreemdelinge.

베트남어

rồi họ bàn với nhau dùng bạc đó mua ruộng của kẻ làm đồ gốm để chôn những khách lạ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

아프리칸스어

en hy het die asjéra uit die huis van die here buitekant jerusalem uitgebring na die spruit kidron en dit by die spruit kidron verbrand en dit tot stof vermaal en sy stof gegooi op die algemene begraafplaas.

베트남어

người cất hình tượng Át-tạt-tê khỏi đền thờ của Ðức giê-hô-va, đem nó ra ngoài giê-ru-sa-lem, đến khe xết-rôn, thiêu đốt nó tại đó và nghiền ra tro, rồi rải tro ấy trên mồ của thường dân.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

아프리칸스어

en ussía het ontslaap met sy vaders, en hy is begrawe by sy vaders op die begraafplaas van die konings; want hulle het gesê: hy is melaats. en sy seun jotam het in sy plek koning geword.

베트남어

Ô-xia an giấc cùng tổ phụ người, và người ta chôn người chung với tổ phụ người tại ruộng lăng tẩm của các vua; vì người ta nói rằng: người bị phung. giô-tham, con trai người, cai trị thế cho người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,736,232,526 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인