검색어: jishariete (아프리칸스어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

wat die amramiete, die jishariete, die hebroniete, die ussiëliete betref,

베트남어

trong dòng am-ram, dòng dít-sê-ha, dòng hếp-rôn, và dòng u-xi-ên,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

van die jishariete: selómot; van die seuns van selómot: jahat.

베트남어

trong con cháu dít-sê-ha có sê-lô-mốt; về con cháu sê-lô-mốt có gia-hát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

van die jishariete was kenánja en sy seuns opsigters en regters oor israel vir die uitwendige sake;

베트남어

trong dòng dít-sê-ha, có kê-na-nia và các con trai người, được lập lên làm quan trưởng và quan xét, đặng cai quản các việc ngoài của y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en aan kehat het behoort die geslag van die amramiete en die geslag van die jishariete en die geslag van die hebroniete en die geslag van die ussiëliete. dit is die geslagte van die kehatiete.

베트남어

họ hàng am-ram, họ hàng dít-sa, họ hàng hếp-rôn và họ hàng u-xi-ên thuộc về kê-hát. Ðó là những họ hàng của kê-hát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,875,218,468 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인