검색어: kamp (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

kamp

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

sem hierdie gai elke cuc olifant kamp

베트남어

sem dit nhau voi gai cuc phe

마지막 업데이트: 2016-06-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

아프리칸스어

en die volgende dag het hulle die ruiters met hom verder laat gaan en self na die kamp teruggekeer.

베트남어

sáng ngày, lính kỵ đi với người, còn quân khác trở về đồn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

아프리칸스어

maar die seun van paulus se suster het van die hinderlaag gehoor, en hy het gekom en in die kamp gegaan en dit aan paulus vertel.

베트남어

nhưng có con trai của chị phao-lô biết được mưu gian ấy, đến nơi đồn, vào nói trước cho phao-lô.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

아프리칸스어

en onder die skare het sommige dit en sommige iets anders geskreeu. en omdat hy weens die rumoer geen sekerheid kon verkry nie, het hy bevel gegee dat hy na die kamp gebring moes word.

베트남어

trong đoàn dân, kẻ reo lên thể nầy, người la lên thể khác; nhơn sự rối loạn, người không biết được chắc, nên dạy điệu về đồn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

아프리칸스어

en julle, slaan sewe dae lank 'n kamp op buitekant die laer; elkeen wat 'n mens gedood en elkeen wat aan 'n gesneuwelde geraak het--julle moet jul op die derde dag en op die sewende dag ontsondig, julle en jul gevangenes.

베트남어

còn về phần các ngươi, hãy đóng trại ngoài trại quân trong bảy ngày. ai có giết một người và có đụng đến một xác chết, thì ai đó cùng kẻ bị bắt, phải dọn cho mình được sạch ngày thứ ba và ngày thứ bảy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,740,262,170 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인