전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
slaan laers teen hulle op en verwoes die opbrings van die land in die rigting na gasa, en hulle laat geen lewensmiddele, geen skaap of bees of esel in israel oorbly nie.
đóng trại đối ngang người, phá hại mùa màng của xứ cho đến ga-xa, và không để lại trong y-sơ-ra-ên lương thực gì, hoặc chiên, bò hay là lừa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
toe gee hy bevel aan die opsigter oor sy huis en sê: maak die sakke van die manne vol met lewensmiddele soveel as hulle kan vervoer, en sit elkeen se geld bo in sy sak;
giô-sép bèn truyền lịnh cho quản gia rằng: hễ các người đó chở nổi bao nhiêu, thì hãy đổ lương thực cho họ đầy bao bấy nhiêu, rồi để bạc của mỗi người lại nơi miệng bao họ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
die kinders van israel is ook gemonster en van lewensmiddele voorsien, en het hulle tegemoetgetrek; en die kinders van israel het teenoor hulle laer opgeslaan soos twee klompies bokke, terwyl die land vol arameërs was.
dân y-sơ-ra-ên cũng bị điểm soát và sắm lương thực, đi đón chúng nó. dân y-sơ-ra-ên đóng trại đối mặt dân sy-ri giống như hai bầy dê nhỏ; còn dân sy-ri đầy khắp cả xứ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
in dié dae het ek in juda mense gesien wat op die sabbat die parskuipe trap en vragte koring, op esels gelaai, inbring, en ook wyn, druiwe en vye en allerhande vragte met goed, en dit op die sabbatdag in jerusalem inbring; en ek het hulle gewaarsku op die dag toe hulle lewensmiddele verkoop het.
về lúc đó, tôi thấy trong giu-đa, mấy người ép nho nơi máy ép rượu nhằm ngày sa-bát, đem bó lúa mình vào, chở nó trên lừa, và cũng chở rượu, trái nho, trái vả, và các vật nặng, mà đem về giê-ru-sa-lem trong ngày sa-bát. ngày chúng nó bán vật thực ấy, tôi có làm chứng nghịch cùng chúng nó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: