전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
moenie dronk word van wyn nie--daarin is losbandigheid; maar word met die gees vervul.
Ðừng say rượu, vì rượu xui cho luông tuồng; nhưng phải đầy dẫy Ðức thánh linh.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
daarom vind hulle dit vreemd as julle nie saamloop in dieselfde uitgieting van losbandigheid nie, en hulle laster.
họ thấy anh em chẳng cùng họ theo sự dâm dật bậy bạ ấy, thì họ lấy làm lạ và gièm chê.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
as iemand onberispelik is, die man van een vrou, gelowige kinders het wat nie beskuldig word van losbandigheid of tugteloos is nie.
mỗi người trong vòng trưởng lão đó phải cho không chỗ trách được, chỉ chồng của một vợ; con cái phải tin chúa, không được bị cáo là buông tuồng hoặc ngỗ nghịch.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
want die here het juda verneder ter wille van agas, die koning van israel, omdat hy losbandigheid in juda bevorder en gedurig ontrou teen die here gehandel het.
bởi cớ a-cha, vua giu-đa, Ðức giê-hô-va có hạ giu-đa xuống, vì a-cha đã xui cho dân giu-đa buông tuồng, và phạm tội nặng cùng Ðức giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: