검색어: oorval (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

oorval

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

die vyand sal hom nie oorval en die kwaaddoener hom nie verdruk nie;

베트남어

ta sẽ đánh đổ kẻ cừu địch người tại trước mặt người. và cũng đánh hại những kẻ ghét người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en toe sagaría hom sien, was hy ontsteld, en vrees het hom oorval.

베트남어

xa-cha-ri thấy thì bối rối sợ hãi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

bande van die dood het my omring, en strome van onheil het my oorval.

베트남어

nhưng dây âm phủ đã vấn lấy tôi, lưới sự chết hãm bắt tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

hulle het my oorval op die dag van my nood; maar die here was my steun.

베트남어

ngài đem tôi ra nơi rộng rãi, giải cứu tôi, vì ngài ưa thích tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

hy oorval ajat; hy trek deur migron; in migmas laat hy sy pakgoed agterbly.

베트남어

nó đi đến a-giát: trải qua mi-gơ-rôn, để đồ đạc tại mích-ma.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

by die volheid van sy oorvloed sal hy benoud wees: al die hande van ellendiges oorval hom.

베트남어

Ðương khi dư dật, nó sẽ bị cùng túng; các người khốn khổ sẽ tra tay vào mình nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en josua met al die weerbare manskappe by hom het skielik op hulle afgekom by die waters van merom en hulle oorval.

베트남어

vậy, giô-suê và hết thảy chiến sĩ người lập tức đi đến, xông vào chúng nó gần nước mê-rôm,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

hoe selde gaan die lamp van die goddelose dood en oorval hul ondergang hulle! deel hy smarte uit in sy toorn,

베트남어

cái đèn kẻ ác tắt, tai họa giáng trên chúng nó, và trong cơn thạnh nộ, Ðức chúa trời phân phát đau đớn cho chúng nó, Ðiều đó há có thường xảy đến sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

my hart duisel, angs oorval my; dit maak vir my die skemeraand wat ek liefhet, tot 'n verskrikking.

베트남어

lòng ta mê muội, rất nên khiếp sợ; vốn là chiều hôm ta ưa thích, đã đổi ra sự run rẩy cho ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maar as een hom oorval wat sterker is as hy en hom oorwin, neem hy sy volle wapenrusting weg waar hy op vertrou het, en deel sy buit uit.

베트남어

nhưng có người khác mạnh hơn đến thắng được, thì cướp lấy khí giới người kia đã nhờ cậy, và phân phát sạch của cải.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en tilgat-pilnéser, die koning van assirië, het hom oorval en hom in benoudheid gebring en hom nie gehelp nie;

베트남어

tiếc-lát phim-nê-se, vua a-si-ri, đến cùng người, và hà hiếp người, song chẳng tiếp cứu chút nào.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as julle verskrikking kom soos 'n onweer, en julle ondergang soos 'n stormwind aankom, as benoudheid en angs julle oorval.

베트남어

khi sự sợ hãi các ngươi xảy đến thình lình như gió bão, tai nạn xông vào các ngươi như cơn trốt, và sự ngặt nghèo, khốn cực giáng trên các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en dawid het met sy manne opgetrek, en hulle het die gesuriete en die girsiete en die amalekiete oorval, want hulle was van ouds die bewoners van die land in die rigting van sur en tot aan egipteland.

베트남어

Ða-vít và những kẻ theo người đi loán đến đất dân ghê-su-rít, dân ghiệt-xít, và dân a-ma-léc, là những dân tộc từ lâu đời ở miền lân cận su-rơ cho đến xứ Ê-díp-tô.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarom beween ek die wingerdstok van sibma met die geween van jaéser; ek maak jou nat met my trane, hesbon en eleále, omdat die vreugdegeroep jou somervrugte en jou oes oorval het,

베트남어

vậy nên ta vì cây nho của síp-ma mà khóc lóc như gia-ê-xe. hỡi hết-bôn, hỡi Ê-lê-a-lê, ta sẽ tưới nước mắt ta trên các ngươi; vì đương lúc trái mùa hạ và màu gặt thì có tiếng reo của giặc xảy đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

broeders, as iemand ewenwel deur een of ander misdaad oorval word, moet julle wat geestelik is, so een reghelp met die gees van sagmoedigheid, terwyl jy op jouself let, dat jy ook nie versoek word nie.

베트남어

hỡi anh em, vì bằng có người nào tình cờ phạm lỗi gì, anh em là kẻ có Ðức chúa trời, hãy lấy lòng mềm mại mà sửa họ lại; chính mình anh em lại phải giữ, e cũng bị dỗ dành chẳng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ja, die mens ken ook sy eie tyd nie, soos die visse wat gevang word in die gevaarlike net, en soos die voëls wat gevang word in die vangnet--soos hulle word die mensekinders verstrik in die tyd van onheil as dit hulle skielik oorval.

베트남어

lại, loài người chẳng hiểu biết thời thế của mình: như cá mắc lưới, chỉ phải bẫy dò thể nào, thì loài người cũng bị vấn vương trong thời tai họa xảy đến thình lình thể ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

bo die geween van jaéser sal ek jou beween, o wingerdstok van sibma! jou ranke het gegaan oor die see, tot by die see van jaéser het hulle gekom--die verwoester het jou somervrugte en jou druiwe-oes oorval.

베트남어

hỡi cây nho síp-ma, nhánh nhóc ngươi vuợt qua biển, kịp tới biển gia-ê-xe; kẻ hủy diệt đã đến cướp lấy trái mùa hạ và mùa nho ngươi, nên ta vì ngươi khóc lóc hơn là vì gia-ê-xe khóc lóc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,791,321 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인