검색어: skuldeiser (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

skuldeiser

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

laat die skuldeiser alles neem wat hy het, en laat vreemdes sy goed buitmaak.

베트남어

nguyện chủ nợ tận thủ mọi vật nó có. kẻ ngoại cướp lấy huê lợi về công lao nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as jy aan my volk, aan die arme by jou, geld leen, mag jy vir hom nie soos 'n skuldeiser wees nie: julle mag hom geen rente oplê nie.

베트남어

trong dân ta có kẻ nghèo nàn ở cùng ngươi, nếu ngươi cho người mượn tiền, chớ xử với họ như người cho vay, và cũng chẳng nên bắt họ chịu lời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

dieselfde lot tref die volk en die priester, die slaaf en sy heer, die slavin en haar meesteres, die koper en die verkoper, die uitlener en die lener, die skuldeiser en die skuldenaar.

베트남어

thầy tế lễ như chúng dân, ông chủ như đầy tớ trai, bà chủ như đầy tớ gái, kẻ bán như người mua, kẻ cho mượn như người mượn, kẻ lấy lợi như người nộp lợi, ai cũng đồng một thể.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en 'n sekere vrou uit die vroue van die profete-seuns het na elísa geroep en gesê: u dienaar, my man, is dood, en u weet self dat u dienaar die here gevrees het; nou het die skuldeiser gekom om my twee kinders vir hom as slawe te neem.

베트남어

vả, có vợ của một người môn đồ của các đấng tiên tri đến phàn nàn cùng Ê-li-sê, mà rằng: kẻ tôi tớ ông, là chồng tôi, đã qua đời; và ông biết rằng kẻ tôi tớ ông kính sợ Ðức giê-hô-va. vả, chủ nợ người đến toan bắt hai đứa con tôi làm tôi mọi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,760,950,924 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인