검색어: strafgerigte (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

strafgerigte

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

vir die spotters staan strafgerigte klaar en slae vir die rug van die dwase.

베트남어

sự xét đoán dự bị cho kẻ nhạo báng; và roi vọt sắm sửa cho lưng kẻ ngu muội.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

om wraak te oefen onder die heidene, strafgerigte onder die volke;

베트남어

Ðặng báo thù các nước, hành phạt các dân;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ek sal ook in moab strafgerigte voltrek; en hulle sal weet dat ek die here is.

베트남어

ta cũng sẽ làm sự phán xét trên mô-áp; và chúng nó sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en ek sal patros verwoes en 'n vuur werp in soan en strafgerigte voltrek in no.

베트남어

ta sẽ làm cho pha-trốt nên hoang vu; đặt lửa tại xô-an, và làm ra sẽ đoán phạt trên nô.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

so sal ek dan strafgerigte voltrek in egipte; en hulle sal weet dat ek die here is.

베트남어

ta sẽ làm sự đoán phạt ta trên Ê-díp-tô, và chúng nó sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en ek sal julle daar uitbring en julle oorgee in die hand van vreemdes en strafgerigte onder julle oefen.

베트남어

ta sẽ đem các ngươi ra khỏi giữa thành nầy, sẽ phó các ngươi trong tay dân ngoại, và làm sự đoán phạt giữa các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

terwyl die egiptenaars besig was om dié te begrawe wat die here onder hulle verslaan het, al die eersgeborenes; ook het die here aan hulle gode strafgerigte voltrek.

베트남어

người Ê-díp-tô chôn những kẻ mà Ðức giê-hô-va đã hành hại giữa bọn mình, tức là hết thảy con đầu lòng: Ðức giê-hô-va đã đoán xét các thần chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maar farao sal na julle nie luister nie; en ek sal my hand op egipte lê en my leërskare, my volk, die kinders van israel, deur groot strafgerigte uit egipteland uitlei.

베트남어

nhưng pha-ra-ôn sẽ chẳng nghe các ngươi đâu; ta sẽ tra tay vào đất Ê-díp-tô, dùng những sự đoán-phạt nằng-nề, đặng rút khỏi xứ đó các quân đội ta, là dân y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarom sal die vaders die kinders opeet in jou midde, en die kinders sal hulle vaders opeet; en ek sal strafgerigte oefen in jou midde en sal al wat van jou oorbly, na al die windstreke verstrooi.

베트남어

Ở giữa ngươi, cha sẽ ăn thịt con, con sẽ ăn thịt cha. ta sẽ làm sự đoán phạt nghịch cùng ngươi; và mọi kẻ sót lại của ngươi, ta sẽ làm cho nó tan lạc ra mọi gió.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hulle sal daarin veilig woon en huise bou en wingerde plant; ja, hulle sal veilig woon as ek strafgerigte voltrek teen almal wat hulle van alle kante verag; en hulle sal weet dat ek die here hulle god is.

베트남어

chúng nó sẽ ở đó yên ổn, sẽ cất nhà và trồng vườn nho. chúng nó sẽ ở đó yên ổn, khi ta đã làm sự phán xét ta nghịch cùng những kẻ ở chung quanh chúng nó, là kẻ đãi chúng nó cách khinh dể; và chúng nó sẽ biết rằng ta là giê-hô-va Ðức chúa trời mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

alhoewel die leër van aram met 'n geringe aantal manne gekom het, het die here tog 'n baie groot leër in hulle hand gegee, omdat hulle die here, die god van hulle vaders, verlaat het. en hulle het strafgerigte geoefen teen joas.

베트남어

Ðạo binh sy-ri kéo đến có ít người, Ðức giê-hô-va lại phó một đạo binh rất đông vào tay chúng nó, bởi vì họ đã lìa bỏ giê-hô-va Ðức chúa trời của tổ phụ mình. như vậy, dân sy-ri xử hình phạt cho giô-ách.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,335,901 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인