전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ook sal hulle vaste manne afsonder wat die land deurgaan en die trekkers begrawe wat bo-op die grond oorgebly het, om dit te reinig. aan die einde van sewe maande sal hulle 'n ondersoek instel,
chúng nó sẽ cắt những người hằng đi tuần trong đất, và với những người đó sẽ có người chôn những thây còn lại trên mặt đất để làm cho sạch; qua khỏi bảy tháng, họ sẽ đi tìm kiếm.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
en in dié dag sal ek aan gog 'n plek gee waar 'n graf sal wees in israel, die dal van die trekkers aan die oostekant van die see, en dit sal vir die deurtrekkers die pad toemaak; en daar sal hulle gog begrawe en sy hele menigte en dit noem: die dal van gog se menigte.
sẽ xảy ra trong ngày đó, ta sẽ cho gót một chỗ chôn tại y-sơ-ra-ên, trong đồng trũng của những người qua lại, ở về phương đông biển; và chỗ chôn đó sẽ ngăn đường của khác bộ hành. Ấy tại đó người ta sẽ chôn gót và cả đoàn dân nó; và người ta sẽ gọi đồng trũng ấy là đồng trũng của đảng gót.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: