검색어: uitgesoektes (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

uitgesoektes

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

daarna het dawid weer al die uitgesoektes in israel, dertig duisend, versamel;

베트남어

Ða-vít lại nhóm hiệp hết thảy những người kén chọn của y-sơ-ra-ên, số chừng ba vạn người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en saam met hulle heman en jedútun en die ander uitgesoektes wat met hulle name aangewys was om die here te loof dat sy goedertierenheid tot in ewigheid is;

베트남어

với chúng có đặt hê-nam, giê-đu-thun, và những người đã được chọn khác, gọi từng danh, đặng ngợi khen Ðức giê-hô-va, vì sự thương xót ngài còn đến đời đời;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maar hy het sy hand nie na die uitgesoektes van die kinders van israel uitgestrek nie, en hulle het god aanskou; daarop het hulle geëet en gedrink.

베트남어

ngài chẳng tra tay vào những người tôn trọng trong vòng dân y-sơ-ra-ên; nhưng họ ngó thấy Ðức chúa trời, thì ăn và uống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

toe joab sien dat 'n aanval van voor sowel as van agter hom bedreig, het hy uit al die uitgesoektes in israel 'n keuse gedoen en hulle opgestel teenoor die arameërs.

베트남어

giô-áp thấy quân giặc hãm đánh đằng trước và đằng sau, bèn chọn người lính trong đạo tinh binh y-sơ-ra-ên, và dàn binh đó ra cùng dân sy-ri;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

deur die geluid van sy val het ek die nasies laat bewe, toe ek hom na die doderyk laat neerdaal het saam met die wat in die kuil neerdaal; en al die bome van eden, die uitgesoektes en bestes van die líbanon, almal waterdrinkers, het hulleself getroos in die onderste van die aarde.

베트남어

ta làm cho các dân tộc nghe tiếng nó đổ xuống mà rúng động, khi ta quăng nó xuống đến âm phủ, với hết thảy những kẻ xuống trong hầm hố! bấy giờ mọi cây của Ê-đen, những cây rất xinh, những cây rất tốt của li-ban, hết thảy những cây ngày trước được nhiều nước tưới, đều được yên ủi trong nơi vực sâu của đất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,661,852 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인