검색어: uitgestort (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

uitgestort

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

wat hy ryklik uitgestort het op ons deur jesus christus, ons verlosser;

베트남어

mà ngài đã rải ra trên chúng ta cách dư dật bởi Ðức chúa jêsus christ, cứu chúa chúng ta;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

want soos my brood kom my gesug, en my gebrul word uitgestort soos water.

베트남어

vì trước khi ăn, tôi đã than siếc, tiếng kêu vang tôi tuôn tôi như nước.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

iets skandeliks is op hom uitgestort; en nou dat hy lê, sal hy nie weer opstaan nie.

베트남어

Ðến đỗi người bạn thân tôi, mà lòng tôi tin cậy, và đã ăn bánh tôi, cũng giơ gót lên nghịch cùng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

want dit is my bloed, die bloed van die nuwe testament, wat vir baie uitgestort word tot vergifnis van sondes.

베트남어

vì nầy là huyết ta, huyết của sự giao ước đã đổ ra cho nhiều người được tha tội.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die hoop beskaam nie, omdat die liefde van god in ons harte uitgestort is deur die heilige gees wat aan ons gegee is.

베트남어

vả, sự trông cậy không làm cho hổ thẹn, vì sự yêu thương của Ðức chúa trời rải khắp trong lòng chúng ta bởi Ðức thánh linh đã được ban cho chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

u is veel skoner as die mensekinders; genade is uitgestort op u lippe; daarom het god u geseën vir ewig.

베트남어

hỡi Ðấng mạnh dạn, hãy đai gươm nơi hông, là sự vinh hiển và sự oai nghi của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

net so neem hy ook die beker ná die maaltyd en sê: hierdie beker is die nuwe testament in my bloed wat vir julle uitgestort word.

베트남어

khi ăn xong, ngài cũng làm như vậy, lấy chén đưa cho môn đồ, mà phán rằng: chén nầy là giao ước mới trong huyết ta vì các ngươi mà đổ ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die gelowiges uit die besnydenis, almal wat saam met petrus gekom het, was verbaas dat die gawe van die heilige gees ook op die heidene uitgestort is.

베트남어

các tín đồ đã chịu phép cắt bì, là người kẻ đồng đến với phi -e-rơ, đều lấy làm lạ, vì thấy sự ban cho Ðức thánh linh cũng đổ ra trên người ngoại nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

nadat hy dan deur die regterhand van god verhoog is en van die vader die belofte van die heilige gees ontvang het, het hy dít uitgestort, wat julle nou sien en hoor.

베트남어

vậy, sau khi ngài đã được đem lên bên hữu Ðức chúa trời, và từ nơi cha đã nhận lấy Ðức thánh linh mà cha đã hứa ban cho, thì ngài đổ Ðức thánh linh ra, như các ngươi đương thấy và nghe.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

omdat hulle my verlaat en vir ander gode offerrook laat opgaan het, om my te terg met al die werke van hulle hande, daarom sal my grimmigheid oor hierdie plek uitgestort en nie uitgeblus word nie.

베트남어

bởi vì chúng đã lìa bỏ ta, xông hương cho các tà thần, lấy các công việc tay chúng nó làm mà chọc giận ta; nên cơn thạnh nộ ta sẽ đổ ra trên chỗ này, không hề nguôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ek is uitgestort soos water; al my beendere raak los; my hart het soos was geword; dit het gesmelt binne-in my ingewande.

베트남어

sức lực tôi khô như miếng gốm, và lưỡi tôi dính nơi ổ gà; chúa đã để tôi nằm trong bụi tro sự chết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

so het sy dan haar hoererye, uit egipte afkomstig, nie laat staan nie; want hulle het in haar jeug met haar gemeenskap gehad en hulle het haar maagdelike boesem gedruk en hul hoerery oor haar uitgestort.

베트남어

nó không chừa sự hành dâm mà nó đã đem đến từ Ê-díp-tô, là nơi người ta đã làm nhục nó lúc còn trẻ, đã làm cho nó mất hoa con gái, và đổ sự hành dâm của chúng nó trên nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maar die hele israel het u wet oortree en afgewyk deurdat hulle nie na u stem geluister het nie; daarom is die vloek en die eed oor ons uitgestort wat geskrywe is in die wet van moses, die kneg van god, want ons het teen hom gesondig.

베트남어

hết thảy người y-sơ-ra-ên đã phạm luật pháp ngài và xây đi để không vâng theo tiếng ngài. vậy nên sự rủa sả, và thề nguyền chép trong luật pháp môi-se là tôi tớ của Ðức chúa trời, đã đổ ra trên chúng tôi, vì chúng tôi đã phạm tội nghịch cùng ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarom is my grimmigheid en my toorn uitgestort en het dit gebrand in die stede van juda en op die strate van jerusalem, sodat hulle 'n puinhoop, 'n wildernis geword het soos dit vandag is.

베트남어

vì vậy cơn giận và sự thạnh nộ của ta đã đổ ra như lửa đốt nơi các thành của giu-đa và các đường phố của giê-ru-sa-lem; và chúng nó bị đổ nát hoang vu như có ngày nay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarom het hy oor hulle uitgestort die gloed van sy toorn en die geweld van die oorlog; en dit het hulle rondom aan die brand gesteek, maar hulle het dit nie bemerk nie; en dit het hulle gebrand, maar hulle het dit nie ter harte geneem nie.

베트남어

cho nên chúa đã trút cơn thạnh nộ và sự chiến tranh dữ dội trên nó; lửa đốt tứ bề mà nó không biết; lửa thiêu cháy nó, mà cũng chẳng lấy làm lo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,494,538 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인