검색어: vergadering (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

vergadering

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

nuwe vergadering

베트남어

cuộc họp mới

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

vergadering - %s

베트남어

cuộc họp - %s

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

_delegeer vergadering

베트남어

Ủ_y nhiệm cuộc họp...

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

dit is 'n vergadering.

베트남어

là cuộc họp.

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

%s het 'n vergadering gekanselleer.

베트남어

%s đã hủy bỏ cuộc họp này:

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

skep 'n nuwe versoek tot vergadering

베트남어

tạo cuộc họp mới

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die hele vergadering van israel moet dit hou.

베트남어

hết thảy hội chúng y-sơ-ra-ên phải giữ lễ vượt-qua.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

wil u definitief hierdie vergadering skrap?

베트남어

bạn có chắc muốn xoá cuộc hẹn tên « {0} » không?

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

%s vra vir u teenwoordigheid by 'n vergadering.

베트남어

%s thông qua %s yêu cầu sự hiện diện của bạn tại cuộc họp này:

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

%s wil by 'n bestaande vergadering gevoeg word.

베트남어

%s muốn thêm vào một cuộc họp đã có:

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

%s vra vir %s se teenwoordigheid by 'n vergadering.

베트남어

%s yêu cầu gán %s cho tác vụ này:

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ek haat die vergadering van kwaaddoeners, en by die goddelose sit ek nie.

베트남어

tôi ghét bọn làm ác, chẳng chịu ngồi chung với kẻ dữ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die hele vergadering saam was twee en veertig duisend drie honderd en sestig,

베트남어

cả hội chúng đếm được bốn vạn hai ngàn ba trăm sáu mươi người,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

amper was ek heeltemal in die ongeluk, in die vergadering en die gemeente.

베트남어

tại giữa dân sự và hội chúng, tôi thiếu điều bị sa vào các thứ tai họa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

alle inligting in hierdie vergadering sal uitgevee word en sal nie herwin kan word nie.

베트남어

mọi thông tin của cuộc họp này sẽ bị xoá hoàn toàn.

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

al verberg die haat homself in bedrog, sy boosheid word in die vergadering openbaar.

베트남어

dầu sự ghen ghét ẩn giấu trong tuồng giả bộ, sự gian ác nó sẽ bị lộ ra nơi hội chúng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maar as die vergadering byeen moet kom, moet julle blaas, maar nie alarm maak nie.

베트남어

khi nhóm hội chúng, các ngươi phải thổi, nhưng đừng thổi tiếng vang.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en daar was geen water vir die vergadering nie. toe het hulle teen moses en aäron saamgekom.

베트남어

vả, không có nước cho hội chúng uống; chúng bèn dấy loạn cùng môi-se và a-rôn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

'n mens wat afdwaal van die pad van verstand, sal in die vergadering van die skimme rus.

베트남어

người lầm lạc xa đường khôn sáng sẽ ở với hội kẻ chết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as hulle dan daarop blaas, moet die hele vergadering by jou byeenkom by die ingang van die tent van samekoms.

베트남어

khi nào người ta thổi loa, toàn hội chúng sẽ nhóm lại gần bên ngươi, tại cửa hội mạc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,086,470 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인