검색어: verkeerd (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

verkeerd

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

verkeerd gespel

베트남어

sai chính tả

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

konfigurasie is verkeerd

베트남어

cấu hình không đúng

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die ontsluitwagwoord was verkeerd

베트남어

mật khẩu không đúng

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die wagwoord was verkeerd.

베트남어

mật khẩu không đúng.

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

verkeerd gespelde woord:

베트남어

từ sai chính tả:

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

skaak is verkeerd geïnstalleer

베트남어

sai cài đặt chess

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die huidige wagwoord is verkeerd

베트남어

mật khẩu hiện tại không đúng

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

diens '% 1' is verkeerd geformatteer.

베트남어

dịch vụ «% 1 » dạng sai.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

% 1 een van die klank verwysings is verkeerd

베트남어

% 1 một của những tham chiếu âm thanh không phải là đúng

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

... die verkeerd gespelde woord in konteks vertoon...

베트남어

... từ sai chính tả được hiển thị theo ngữ cảnh...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

jy dalk mag het verskaf verkeerd geldigheidsverklaring details of geen na alle.

베트남어

có lẽ bạn đã cung cấp chi tiết xác thực không đúng, hoặc chưa cung cấp gì.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maar nou roem julle in jul grootpratery. al sulke roem is verkeerd.

베트남어

kìa anh em lấy những lời kiêu ngạo mà khoe mình! phàm khoe khoang như vậy là xấu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die woord was baie verkeerd in die oë van abraham vanweë sy seun.

베트남어

lời nầy lấy làm buồn lòng Áp-ra-ham lắm, vì cớ con trai mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

by die reine rein; maar by die valse betoon u uself verkeerd.

베트남어

vì chúa cứu dân bị khốn khổ; nhưng sụp mắt kẻ tự cao xuống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

by die reine, rein; maar by die valse betoon u uself verkeerd.

베트남어

Ðối cùng kẻ tinh sạch, chúa sẽ tỏ mình tinh sạch lại; còn đối cùng kẻ trái nghịch, chúa sẽ tỏ mình nhặt nhiệm lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

te veel verkeerd gespelde woorde. soos- jy- tik spel toets gedeaktiveer.

베트남어

có quá nhiều từ chính tả sai. khả năng bắt lỗi chính tả trong khi gõ đã bị tắt.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hy het gedoen wat verkeerd was in die oë van die here net soos sy vader gedoen het.

베트남어

giê-hô-gia-kin làm điều ác trước mặt Ðức giê-hô-va và theo trọn các gương của cha mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ek kan nie die gasheer "%s" vind nie, miskien het jy dit verkeerd ingetik.

베트남어

không tìm thấy máy « %s », có lẽ bạn gõ sai tên.

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

아프리칸스어

beskrywing van vermoëns vir kamera% 1 is nie beskikbaar. opstelling opsies dalk mag wees verkeerd.

베트남어

mô tả của khả năng của camera% 1 không có. có thể là tuỳ chọn cấu hình không đúng.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en dit was verkeerd in die oë van die here wat hy gedoen het; daarom het hy hom ook laat sterwe.

베트남어

nhưng điều người làm vậy không đẹp lòng Ðức giê-hô-va, nên ngài cũng giết người luôn đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,137,256 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인