검색어: weggekruip (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

weggekruip

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

maar daardie vyf konings het gevlug en weggekruip in die spelonk by makkéda.

베트남어

vả, năm vua kia đã chạy trốn, và ẩn trong một hang đá tại ma-kê-đa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

het die seuns weggekruip as hulle my sien, en grysaards het hulle opgerig en bly staan.

베트남어

các gã trai trẻ thấy tôi bèn ẩn đi, và các người già cả đều chổi dậy và đứng;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die here jou god sal ook die perdebye onder hulle stuur totdat hulle omkom wat oorgebly het en wat vir jou weggekruip het.

베트남어

vả lại, giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ sai những ong lỗ đến hại chúng nó, cho tới chừng nào những kẻ đã thoát khỏi và trốn núp, bị diệt hết trước mặt ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

toe al die manne van israel wat op die gebergte van efraim weggekruip het, hoor dat die filistyne vlug, het dié hulle ook in die geveg agternagesit.

베트남어

lại khi hết thảy người y-sơ-ra-ên đương ẩn trong núi Ép-ra-im, nghe dân phi-li-tin chạy trốn, cũng rượt đuổi theo chúng nó mà đánh giặc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

toe hulle twee hul aan die wagpos van die filistyne vertoon, sê die filistyne: kyk, daar kom hebreërs uit die gate uit waar hulle weggekruip het.

베트남어

vậy hai người đều đi lên đồn phi-li-tin. dân phi-li-tin nói: kìa, những người hê-bơ-rơ ra từ hang đá là nơi chúng nó ẩn trốn kia.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hulle het die here verder geraadpleeg: het nog iemand hierheen gekom? en die here sê: kyk, hy het tussen die pakgoed weggekruip.

베트남어

chúng bèn hỏi lại Ðức giê-hô-va rằng: còn có người nào khác sẽ đến đây chăng? Ðức giê-hô-va đáp: kìa, nó ẩn trong đồ đạc kia.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en teen sonsondergang het josua bevel gegee om hulle van die pale af te haal en in die spelonk te gooi waarin hulle weggekruip het; en hulle het groot klippe voor die ingang van die spelonk gepak, wat vandag nog daar is.

베트남어

khi mặt trời chen lặn, giô-suê biểu người ta hạ thây xuống khỏi cây; họ liệng những thây trong hang đá, là chỗ các vua ấy đã núp, rồi lấy những đá lớn lấp miệng hang lại, hãy còn cho đến ngày nay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

toe die manne van israel sien dat hulle in die nood is--want die volk was in die noute gedruk--het die volk weggekruip in die spelonke en in die doringbosse en in die rotse en in die grotte en in die kuile.

베트남어

dân y-sơ-ra-ên thấy mình nguy cấp vì bị chúng theo riết gần, bèn trốn ẩn trong hang đá, trong bờ bụi, trong gành đá, trong đồn lũy, và trong hầm hố.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hy het in die huis van sy vader gegaan, in ofra, en sy broers, die seuns van jerúbbaäl, sewentig man, op een klip vermoor; maar jotam, die jongste seun van jerúbbaäl, het oorgebly, want hy het weggekruip.

베트남어

Ðoạn, người đi đến nhà cha mình tại oùp-ra, và trên một hòn đá, giết các anh em mình, tức những con trai của giê-ru-ba-anh, số là bảy mươi người. chỉ một mình giô-tham, con út của giê-ru-ba-anh, còn sống, bởi vì chàng ẩn mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,071,771 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인