전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
en die altaar is uitmekaargeskeur, en die as is van die altaar afgegooi volgens die wonderteken wat die man van god aangekondig het deur die woord van die here.
bàn thờ cũng nứt ra, và tro ở trên đổ xuống, y như dấu lạ mà người của Ðức chúa trời đã vâng mạng Ðức giê-hô-va tỏ ra.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
in dié dae het jehiskía dodelik siek geword, maar hy het tot die here gebid, en hy het met hom gespreek en hom 'n wonderteken gegee.
trong lúc ấy, Ê-xê-chia bị đau hòng chết; người cầu nguyện Ðức giê-hô-va, Ðức giê-hô-va phán cùng người, và ban cho người một dấu lạ.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
as farao met julle spreek en sê: doen tog 'n wonderteken vir julleself--dan moet jy vir aäron sê: neem jou staf en gooi dit voor farao neer; dan sal dit 'n slang word.
khi nào pha-ra-ôn truyền cho các ngươi: hãy làm phép lạ đi, thì ngươi sẽ nói cùng a-rôn rằng: hãy lấy cây gậy của anh, liệng trước mặt pha-ra-ôn, gậy sẽ hóa thành một con rắn.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: