검색어: mrekullueshme (알바니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Albanian

Vietnamese

정보

Albanian

mrekullueshme

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

알바니아어

베트남어

정보

알바니아어

porositë e tua janë të mrekullueshme, prandaj shpirti im i respekton.

베트남어

chứng cớ chúa thật lạ lùng; cho nên lòng tôi giữ lấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

kjo është bërë nga zoti dhe është një gjë e mrekullueshme në sytë tanë"?''.

베트남어

Ấy là công việc của chúa, và là việc rất lạ trước mắt chúng ta, hay sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

알바니아어

kjo është vepër e zotit, dhe është një gjë e mrekullueshme në sytë tona.

베트남어

Ðiều ấy là việc Ðức giê-hô-va, một sự lạ lùng trước mặt chúng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

të vura një unazë në hundë, vathë te veshët dhe një kurorë të mrekullueshme mbi krye.

베트남어

tra khoen nơi mũi, đeo hoa vào tai, và đội mão đẹp trên đầu mầy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

do të mendohem thellë mbi shkëlqimin e lavdishëm të madhështisë sate dhe mbi veprat e tua të mrekullueshme.

베트남어

tôi sẽ suy gẫm về sự tôn vinh oai nghi rực rỡ của chúa, và về công việc lạ lùng của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

ka tri gjëra tepër të mrekullueshme për mua, madje katër, që unë nuk i marr vesh:

베트남어

có ba việc lấy làm diệu kỳ cho ta, và bốn điều mà ta chẳng biết được:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

ju i dëboni gratë e popullit tim nga shtëpitë tyre të mrekullueshme dhe u rrëmbeni për gjithnjë lavdinë time fëmijëve të tyre.

베트남어

các ngươi đuổi những đờn bà của dân ta khỏi nhà vui vẻ chúng nó; và cất sự vinh hiển ta khỏi con trẻ nó đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

perëndia gjëmon në mënyrë të mrekullueshme me zërin e tij dhe bën gjëra të mëdha që nuk mund t'i kuptojmë.

베트남어

Ðức chúa trời phát tiếng và sấm rền ra lạ kỳ; ngài là những công việc lớn lao mà chúng ta hiểu không nổi?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

e djathta jote, o zot, është e mrekullueshme në fuqinë e saj. e djathta jote, o zot, i dërmoi armiqtë.

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va! tay hữu ngài có sức mạnh vinh hiển thay. hỡi Ðức giê-hô-va! tay hữu ngài hủy quân nghịch tan đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

"si në ditët që dole nga vendi i egjiptit, unë do t'u tregoj atyre gjëra të mrekullueshme".

베트남어

ta sẽ tỏ ra cho chúng nó những sự lạ, như trong những ngày mà ngươi ra khỏi đất Ê-díp-tô.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

알바니아어

ajo ishte mbjellë në një tokë të mirë, pranë ujrave të bollshme, me qëllim që të lëshonte degë, të jepte fryte dhe të bëhej një hardhi e mrekullueshme.

베트남어

gốc nho đã được trồng nơi đất tốt, gần nơi nhiều nước, hầu cho nứt tược, ra trái, trở nên cây nho tốt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

unë jam në ankth për ty, o vëllai im jonatan; ti ishe shumë i dashur për mua, dashuria jote për mua ishte më e mrekullueshme se dashuria e grave.

베트남어

hỡi giô-na-than, anh tôi, lòng tôi quặn thắt vì anh. anh làm cho tôi khoái dạ; nghĩa bầu bạn của anh lấy làm quí hơn tình thương người nữ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

por ju jeni fis i zgjedhur, priftëri mbretërore, një komb i shenjtë, një popull i fituar, që të shpallni mrekullitë e atij që ju thirri nga terri në dritën e tij të mrekullueshme;

베트남어

vậy nên, cho anh em là kẻ đã tin, thì là đá quí; nhưng cho những kẻ không tin, thì hòn đá mà bị thợ xây nhà loại ra, bèn trở nên đá góc nhà, là Ðá gây cho vấp váp, là đá lớn làm cho sa ngã;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

në jeruzalem specialistët i ndërtuan gjithashtu disa makina të cilat ai i vendosi mbi kullat dhe në qoshet, për të hedhur shigjeta dhe gurë të mëdhenj. fama e tij u përhap larg, sepse u ndihmua në mënyrë të mrekullueshme deri sa u bë i fuqishëm.

베트남어

Ở giê-ru-sa-lem, người khiến tay kỹ sư chế tạo những máy dùng đặt trên các tháp, và trên chót đồn lũy, đặng bắn tên và đá lớn. danh tiếng người đồn ra phương xa; bởi vì người được chúa giúp đỡ cách lạ thường, cho đến trở nên cường thạnh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

dhe këndonin këngën e moisiut, shërbëtorit të perëndisë, dhe këngënn e qengjit, duke thënë: ''të mëdha dhe të mrekullueshme janë veprat e tua, o zot, perëndi i plotfuqishëm; të drejta dhe të vërteta janë udhët e tua, o mbret i kombeve.

베트남어

chúng hát bài ca môi-se, là tôi tớ Ðức chúa trời, và bài ca chiên con, mà rằng: hỡi chúa là Ðức chúa trời toàn năng, công việc chúa lớn lao và lạ lùng thay! hỡi vua của muôn đời, đường lối chúa là công bình và chơn thật!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,494,986 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인