전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kullake, ülejäägid.
hãy đến với lều tiếp tế của sarge để kiếm cho mình đồ tiếp tế của chính phủ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
need on kõigest ülejäägid.
chỉ là phần thức ăn còn thừa mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kas tahad ülejäägid ära pakkida?
anh muốn một cái túi đựng thức ăn không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tulge võtke siit valitsuse ülejäägid!
- chào 1 ngày tốt lành, chàng lính!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mine köökidesse ja käsi kõik ülejäägid koeratallidesse saata.
tới nhà bếp và bảo chúng rằng tất cả đồ thừa của bữa tiệc sẽ được gửi tới trại chó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
koerad söövad sust isu täis ja situvad ülejäägid järsakusse.
bọn chó sẽ ăn thịt ông và ị ra phần còn lại của ông tại khe núi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kuninganna ütleb, et ülejäägid lähevad koertele toiduks või lähed sina.
hoàng hậu đang bảo ngươi rằng đồ thừa sẽ cho chó ăn còn không thì lũ chó sẽ ăn ngươi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tissid arenesid tal sellepärast, et ta testosterooni tase oli liiga kõrge ja tekkisid östrogeeni ülejäägid.
ngực anh ta bắt đầu to ra chỉ vì hooc-môn nam của anh ta quá cao và cơ thể anh ta tăng vọt lượng hooc-môn nữ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thadine'i kõrilõikajad on endale võtnud kõik iraagi rahvusraha printimise seadme ülejäägid, et tekitada miljardeid dollareid katteta ameerika valuutat.
người của thadine đã lấy những gì còn sót lại từ nhà máy in tiền quốc gia của iraqi để sản xuất 1 tỷ đô nhằm lũng đoạn tiền tệ của hoa kỳ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: