검색어: ülevaatajaiks (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

ülevaatajaiks

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

sellepärast pange tähele iseendid ja kõike karja, kellele püha vaim on pannud teid ülevaatajaiks karjastena hoidma jumala kogudust, mille ta on omandanud iseenese vere läbi.

베트남어

anh em hãy giữ lấy mình, mà luôn cả bầy mà Ðức thánh linh đã lập anh em làm kẻ coi sóc, để chăn hội thánh của Ðức chúa trời, mà ngài đã mua bằng chính huyết mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

egiptusemaa on su ees lahti, pane oma isa ja vennad elama parimasse maakonda. elagu nad gooseni maakonnas, ja kui sa tunned nende hulgast tublisid mehi, siis pane need mu karja ülevaatajaiks.”

베트남어

vậy, xứ Ê-díp-tô sẵn dành cho ngươi; hãy cho cha và anh em ở chốn nào tốt hơn hết trong xứ; hãy cho ở tại xứ gô-sen vậy. và nếu trong các người đó, ngươi biết ai giỏi, hãy đặt họ chăn các bầy súc vật của ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,735,157,078 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인