검색어: auhinda (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

auhinda

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

ma näen auhinda.

베트남어

tôi thấy chiến lợi phẩm rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma ei ole auhinda väärt.

베트남어

ta đâu xứng đáng có phần thưởng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

see on kindlasti auhinda väärt.

베트남어

bởi vì tác phẩm này đáng đoạt giải.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

tahad aasta isa auhinda saada?

베트남어

anh muốn thành 1 người cha tốt vì cái ý tưởng này ahl?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

tahad lugu, et võita pulitzeri auhinda?

베트남어

anh muốn có bài báo và đoạt giải pulitzer lắm hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kuu aja pärast võime me jagada suuremat auhinda.

베트남어

ta có thể chia giải thưởng lớn hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kahju, et nad ei anna aasta audiitori auhinda välja.

베트남어

thật cũng đáng tiếc... họ không cho cậu giải kiểm toán viên xuất sắc nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kõrvalosad. ta pole võitnud ühtegi riiklikku ega rahvusvahelist auhinda.

베트남어

làm như vậy là trái quy định của pháp luật

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

linnapea tahab sulle üle anda linna võtme. ma ei taha auhinda.

베트남어

bar à, chú nghe là thị trưởng đang định trao tặng cháu chìa khóa thành phố.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kui sa ei lõpeta 13 ülesannet, siis sa ei saa auhinda ja kaotad kõik, mis siiani teenitud.

베트남어

nhưng nếu như anh không hoàn thành 13 thử thách, anh sẽ bị mất giải thưởng lớn, cũng như số tiền anh vừa thắng được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

aga kui ma oleks tony räägiks ma teile kui hea meel mul on, ja milline au on mul sellist auhinda vastu võtta.

베트남어

nhưng nếu tôi là tonny... tôi sẽ nói cho các bạn biết rằng tôi cảm thấy vinh dự đến thế nào và niềm vui khôn tả khi nhận được giải thưởng cao quý này

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma hindan seda auhinda kõrgelt. mul on tõeline au teada, et minu töö organidoonorluses aitab anda inimestele teise võimaluse.

베트남어

dù tôi cực kỳ biết ơn về giải thưởng này, nhưng điều vinh dự thật sự đối với tôi là được biết rằng... công trình nghiên cứu về việc thay thế nội tạng của tôi... đã giúp mọi người có được cơ hội thứ hai trong cuộc đời.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma arvasin, et oleks ülimalt sobilik pakkuda frankensteinile, meie uuele kuulsusele stiimulit, auhinda, tasuta keppi.

베트남어

tôi nghĩ sẽ hợp lý nếu ta cho frankenstein, ngôi sao mới của ta, một sự khích lệ, một giải thưởng, làm tình thỏa sức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

nad karjuvad, sest kõik tahavad esimese koha auhinda saada. nad peavad olema karmid. - kas ma emmet võin näha?

베트남어

họ la vì ai cũng muốn giải nhất, phải tranh giành chứ con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,950,344 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인