전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- dringile.
- kiếm đồ uống.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tuleksite dringile?
cô có muốn uống gì không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
läks sõbraga dringile.
- À bà ấy đi nhậu với bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ilmselt lähen dringile.
Đoán là tôi sẽ đi uống.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kutsu ta väikesele dringile.
bảo họ ra ngoài uống chút gì đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kas tahad dringile minna?
- anh muốn đi làm vài li chứ? - Ừ, cũng được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ...tahavad nad dringile minna.
họ muốn đi uống gì đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
järsku tahate dringile tulla.
phòng khi anh muốn lúc nào đó đi uống nước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lähme kõik kunagi välja dringile.
nhưng nghe này... -lúc nào hẹn nhau đi uống nước nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kas sa... kas sa jääd väiksele dringile ka?
cô ở lại, uống một chút chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kas ma võiksin sind väikesele dringile kutsuda?
tôi không biết cô muốn uống gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
facebooki mind, kui koju jõuad, lähme ehk kõik mõnikord dringile.
add facebook tớ khi nào các cậu về nhé. có thể chúng ta sẽ đi chơi ănuốnggì đó .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ehk peaksime kunagi veel ühele dringile minema ja sellest rääkima.
có lẽ chúng ta thỉnh thoảng nên đi uống với nhau. nói chuyện về nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nende nimed olid christy ja alice. nad tahavad täna dringile minna.
tên họ là christy và alice và họ muốn đi uống gì đó tối nay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
olin terve hommiku koosolekul, siis tormasin waldorfi madam dufrene juurde kiirele dringile, kes tuli just pariisist mõnede salauudistega,
suốt buổi sáng em dự hội nghị bán hàng, rồi em phải chạy sô tới khách sạn waldorf để uống một ly với bà dufresne, bả vừa mới từ paris về đem theo mấy kiểu mẫu mới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- kutsuda ta välja dringile ja siis lihtsalt maini, et sa tahaksid temaga abielluda ja palju seksida ja lapsi saada.
-mời anh ta đi uống nước, rồi sau đó cho anh ta biết cô muốn lấy anh ta và có thật nhiều con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"ehk me läheks kohvi jooma, dringile, õhtust sööma või filmi vaatama... nii kauaks, kuni me elame?"
"cô nghĩ sao về cà phê hay đồ uống hay bữa tối hay 1 bộ phim trong suốt cuộc đời chúng ta sẽ sống."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다