검색어: hullemini (에스토니아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

- hullemini.

베트남어

còn tệ hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- ei, hullemini.

베트남어

không, còn hơn thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

saab ka hullemini.

베트남어

thật tồi tệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- hullemini ei oska?

베트남어

- ngài chỉ chửi được thế thôi ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

läks arvatust hullemini.

베트남어

lớn hơn là tớ nghĩ đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

olen end hullemini tundnud.

베트남어

tôi thấy hơi tệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- surra võib ka hullemini.

베트남어

có nhiều cái tồi tệ nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

nii lähebki ja veel hullemini.

베트남어

vì mọi việc sẽ chỉ tệ hơn thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kuid läks hullemini, kui arvasid.

베트남어

nhưng khó hơn con tưởng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

oleks võinud hullemini minna.

베트남어

có thể còn tệ hơn thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ei usu, et suudaksin ise hullemini.

베트남어

tôi không thể làm sai hơn nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- oleks võinud hullemini minna.

베트남어

- thế còn tệ hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

see võinuks palju hullemini minna.

베트남어

cũng có thể sẽ tệ hơn một chút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kas asjad võiks veel hullemini olla?

베트남어

còn gì tệ hơn thế nữa chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- see võinuks palju hullemini lõppeda.

베트남어

- nó có thể làm mọi việc tồi tệ hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

aga olen praegusest hullemini plindris olnud.

베트남어

nhưng anh đã từng ở trong hoàn cảnh khó khăn hơn...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

miski ei rikuks minu õhtueinet hullemini ära.

베트남어

không gì làm ta mất ngon bằng việc đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

me saame alati hullemini karistada, kui tema.

베트남어

chúng ta luôn có một kết cục bi thảm khi làm việc cho bà ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kaks täiskasvanut võivad käituda hullemini kui lapsed.

베트남어

hai người trưởng thành không bằng đứa một đứa con nít.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ta on üleni katki, aga jalg kõige hullemini.

베트남어

nó bị thương khắp cơ thể, nhưng tệ nhất là ở chân này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,734,940,779 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인