전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kõikide juuresolekul.
trước mặt mọi người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mitte minu juuresolekul.
- con cũng vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ainult teiste juuresolekul.
chỉ là trước mặt người khác thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sa oled tema juuresolekul teistsugune.
con khác cậu ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mütsid maha naisterahva juuresolekul!
gặp phụ nữ phải bỏ mũ chào chứ!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma võtan valedetektori tema juuresolekul.
- trước hội đồng xét xử thôi. anh sẽ làm kiểm tra nói dối cho bác ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sa käitud minu juuresolekul teistmoodi?
cậu đối xử khác với người khác trừ tớ à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- millal? tolle tüübi juuresolekul.
với gã bảo vệ của quán annexe.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma sain rikkaks sinu juuresolekul, mu poeg.
má sẽ làm giàu từ quà của con đấy, con trai àh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ma olen naiste juuresolekul väga kohmakas.
- tôi rất vụng về với phụ nữ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ja ma saan tema juuresolekul iseendaks jääda.
nói chung cháu thấy mình là chính mình khi ở bên anh kirk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tema majesteeti ei ähvardata valvkonna juuresolekul!
không ai được đe dọa nhà vua khi có sự hiện diện của đội vệ vương.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alizee, kas sa kepiksid oma mehe juuresolekul?
alizee, cậu có thể quan hệ trước mắt bạn trai cậu không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
on ta teie juuresolekul palju haige olnud?
trước các cháu mẹ cháu có bị ốm nhiều không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kuidas sa julged näidata mõõka tema juuresolekul!
sao ngươi dám chỉa gươm trước mặt người?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kas sa ei näe, et oleme vip-i juuresolekul?
anh có thấy là chúng ta đang ở phòng khách vip không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
annate selle oma kriminaalhooldajale. tema juuresolekul teostategi kõne.
sau đó nộp cho quan phúc lợi đợi kỳ đến nhận
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
naise juuresolekul ei ole sobilik abielulepingu sõimimist arutada.
phụ nữ không thể có mặt khi thảo luận về hợp đồng hôn nhân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
see on notariaalselt kinnitatud tunnistaja mrs. lucy delaney juuresolekul.
nó được chứng kiến và chứng thực bởi bà lucy delaney.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sa võiksid lõpetada isa juuresolekul teeskluse, et ei salli mind.
em có thể thôi hành động như là em rất ghết anh khi ở trước mặt bố em rồi đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: