검색어: juuresolekul (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

juuresolekul

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

kõikide juuresolekul.

베트남어

trước mặt mọi người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mitte minu juuresolekul.

베트남어

- con cũng vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ainult teiste juuresolekul.

베트남어

chỉ là trước mặt người khác thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sa oled tema juuresolekul teistsugune.

베트남어

con khác cậu ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mütsid maha naisterahva juuresolekul!

베트남어

gặp phụ nữ phải bỏ mũ chào chứ!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma võtan valedetektori tema juuresolekul.

베트남어

- trước hội đồng xét xử thôi. anh sẽ làm kiểm tra nói dối cho bác ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sa käitud minu juuresolekul teistmoodi?

베트남어

cậu đối xử khác với người khác trừ tớ à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- millal? tolle tüübi juuresolekul.

베트남어

với gã bảo vệ của quán annexe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma sain rikkaks sinu juuresolekul, mu poeg.

베트남어

má sẽ làm giàu từ quà của con đấy, con trai àh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- ma olen naiste juuresolekul väga kohmakas.

베트남어

- tôi rất vụng về với phụ nữ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ja ma saan tema juuresolekul iseendaks jääda.

베트남어

nói chung cháu thấy mình là chính mình khi ở bên anh kirk.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

tema majesteeti ei ähvardata valvkonna juuresolekul!

베트남어

không ai được đe dọa nhà vua khi có sự hiện diện của đội vệ vương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

alizee, kas sa kepiksid oma mehe juuresolekul?

베트남어

alizee, cậu có thể quan hệ trước mắt bạn trai cậu không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

on ta teie juuresolekul palju haige olnud?

베트남어

trước các cháu mẹ cháu có bị ốm nhiều không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kuidas sa julged näidata mõõka tema juuresolekul!

베트남어

sao ngươi dám chỉa gươm trước mặt người?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kas sa ei näe, et oleme vip-i juuresolekul?

베트남어

anh có thấy là chúng ta đang ở phòng khách vip không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

annate selle oma kriminaalhooldajale. tema juuresolekul teostategi kõne.

베트남어

sau đó nộp cho quan phúc lợi đợi kỳ đến nhận

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

naise juuresolekul ei ole sobilik abielulepingu sõimimist arutada.

베트남어

phụ nữ không thể có mặt khi thảo luận về hợp đồng hôn nhân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

see on notariaalselt kinnitatud tunnistaja mrs. lucy delaney juuresolekul.

베트남어

nó được chứng kiến và chứng thực bởi bà lucy delaney.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sa võiksid lõpetada isa juuresolekul teeskluse, et ei salli mind.

베트남어

em có thể thôi hành động như là em rất ghết anh khi ở trước mặt bố em rồi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,039,557 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인