전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
aita mind käeraudadega, mees.
- anh bạn, hãy giúp tôi tháo cái còng này ra
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mina olen lihtsalt käeraudadega tüüp.
tôi chỉ là người nghe theo lệnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
on see mees käeraudadega ohtlik?
người đàn ông bị còng tay đó có nguy hiểm không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
käid käeraudadega osavalt ringi, tüdrukutirts.
siết còng giỏi lắm, con gái.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kaks meest on käeraudadega üksteise küljes.
vâng, không, có hai gã xích với nhau trên giường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ja ta on ikka veel seal katusel käeraudadega kinni.
dixon còn sống và hắn vẫn ở trên đó, bị còng tay trên sân thượng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
haulingu ema käeraudadega vangis oli eriti kena liigutus.
Đẩy mẹ tôi vào tù là việc ông làm được đấy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sa oskad hästi ka käeraudadega toime tulla, ah?
cậu làm việc với mấy cái còng cũng tốt nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mitte halvemad, kui teie poolt käeraudadega katusele mädanema jäetuna.
còn đỡ hơn bị còng rồi bỏ mặc trên sân thượng bởi tên khốn như mày.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
su vend oli meile kõikidele ohtlik. seega panin ta katusele käeraudadega kinni.
anh trai anh gây nguy hiểm cho tất cả mọi người, nên tôi đã còng anh ta vào một ống nước trên sân thượng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oleksin nagu aheldatud käeraudadega... hullu teadlase külge, kes röövis su teisest universumist?
giống như anh bị dính vào với... người đã bắt cóc anh từ một thế giới khác?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: