전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mis karjäär?
sự nghiệp nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
huvitav karjäär.
thế thì nghề của anh hay đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hiilgav karjäär!
một công việc tuyệt vời!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- kool ja karjäär.
trường học và một sự nghiệp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- aga sinu karjäär?
vậy còn tương lai của anh đâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mu karjäär toppab.
nghề nghiệp thì không có.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hea karjäär, kostüüm.
một nghề nghiệp hào nhoáng, rồi quần áo là lượt
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kathyl on oma karjäär.
kathy có sự nghiệp riêng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
abielu, edasine karjäär.
Đám cưới, rồi sự nghiệp tăng tiến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- mul oli samuti karjäär.
- tao cũng có rắc rối vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sandra, sul on karjäär.
sandra, cô còn có tương lai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
näiteks su karjäär politseiuurijana.
À, sự nghiệp làm thanh tra cảnh sát của cậu thế nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ongi kõik. mu karjäär on läbi.
vậy đó, sự nghiệp của cha tiêu rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tal on karjäär - 260 lööja.
- anh ta rất đáng nể. 260 lần trúng bóng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
...northeri karjäär aga alles ees.
tôi kể cho norther nghe về tính thất thường của những giếng dầu ở texas.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pole just karjäär, mida tahan, aga...
vậy sao? Đây cũng không phải là công việc tôi thực sự muốn làm đâu, nhưng...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
andke mulle mu karjäär tagasi.
hãy mang sự nghiệp của tôi quay trở lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
usu mind, ta karjäär on väikseim asi.
tin t#244;i #273;i, anh ta kh#244;ng nh#432; v#7853;y #273;#226;u.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aga minu jaoks... see on mu karjäär!
nhưng với bố, thì đó là cả sự nghiệp đấy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- näib, et siit algab mu uus karjäär.
- Đây là nghề mới của tôi hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: