검색어: kohtumõistjaks (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

kohtumõistjaks

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

taevas olgu teile kohtumõistjaks. rahvuslike aarete varastamine on põlastusväärne.

베트남어

ai làm gì, ông trời biết hết, ăn cắp tài sản của quốc gia, là hành vi ích kỷ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

aga see, kes tegi liiga oma ligimesele, lükkas ta enesest ära ja ütles: „kes on sind seadnud meie ülemaks ja kohtumõistjaks?

베트남어

kẻ đang ức hiếp người lân cận mình xô môi se ra, mà rằng: ai đã lập ngươi lên làm quan cai trị và quan xử đoán chúng ta?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kuid nad vastasid: „käi minema!” ja nad ütlesid: „ise on tulnud võõrana elama, aga tahab olla kohtumõistjaks! nüüd me kohtleme sind kurjemini kui neid!” ja nad kippusid väga mehe, loti, kallale ning asusid ust maha murdma.

베트남어

bọn dân chúng nói rằng: ngươi hãy tránh chỗ khác! lại tiếp rằng: người nầy đến đây như kẻ kiều ngụ, lại muốn đoán xét nữa sao! vậy, thôi! chúng ta sẽ đãi ngươi bạc-tệ hơn hai khách kia. Ðoạn, họ lấn ép lót mạnh quá, và tràn đến đặng phá cửa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,793,059 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인