전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
taevas olgu teile kohtumõistjaks. rahvuslike aarete varastamine on põlastusväärne.
ai làm gì, ông trời biết hết, ăn cắp tài sản của quốc gia, là hành vi ích kỷ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aga see, kes tegi liiga oma ligimesele, lükkas ta enesest ära ja ütles: „kes on sind seadnud meie ülemaks ja kohtumõistjaks?
kẻ đang ức hiếp người lân cận mình xô môi se ra, mà rằng: ai đã lập ngươi lên làm quan cai trị và quan xử đoán chúng ta?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
kuid nad vastasid: „käi minema!” ja nad ütlesid: „ise on tulnud võõrana elama, aga tahab olla kohtumõistjaks! nüüd me kohtleme sind kurjemini kui neid!” ja nad kippusid väga mehe, loti, kallale ning asusid ust maha murdma.
bọn dân chúng nói rằng: ngươi hãy tránh chỗ khác! lại tiếp rằng: người nầy đến đây như kẻ kiều ngụ, lại muốn đoán xét nữa sao! vậy, thôi! chúng ta sẽ đãi ngươi bạc-tệ hơn hai khách kia. Ðoạn, họ lấn ép lót mạnh quá, và tràn đến đặng phá cửa.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: