검색어: lülitama (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

lülitama

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

pean need välja lülitama.

베트남어

Đóng cửa lại mau!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma pean süsteemi välja lülitama.

베트남어

nhanh lên! tôi cần phải tắt điện, được chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- me peame ta tagasi lülitama.

베트남어

chúng ta phải bật anh ấy lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

keegi peab käsitsi ümber lülitama.

베트남어

ai đó phải dùng bảng điều khiển bằng tay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

pean mootorid välja lülitama, cooper.

베트남어

tôi phải hạ cánh, cooper.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- elektrilöök pidi selle välja lülitama.

베트남어

- cái gì? - cú sốc điện đã tắt nó rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

me peame need kaamerad sisse lülitama.

베트남어

chúng ta cần mấy cái camera quay lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

me pidime ju mobiilid välja lülitama?

베트남어

anh nhớ là ta đã đồng ý tắt điện thoại đi mà em biết, nhưng đó là ông bank.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

me peame selle drooni välja lülitama.

베트남어

phải tắt cái máy bay đó đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kui ütlen, pead sa voolu sisse lülitama.

베트남어

khi anh ra hiệu, thì em cứ mở máy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

aa, see on miski mida ma ei pea sisse lülitama.

베트남어

vậy chúng ta đã làm việc đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

minu isa arvates peaks selle masina välja lülitama.

베트남어

-bố tôi nghĩ là nên tắt nó đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kas peaksime ehk sisse lülitama masina tunnetuslikud funktsioonid?

베트남어

có nên khả năng biến hóa cao hơn của nó, chức năng nhận thức cao hơn không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

me ei jõua ohutusse kaugusesse. peame pommi välja lülitama.

베트남어

chúng ta sẽ không bao giờ dọn sạch chỗ này được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kõigil, kellel on raadiod, on kohustatud need sisse lülitama.

베트남어

tất cả những ai có máy phát thanh và máy nhận phát sóng radio... đều được lệnh bắt buộc phải bật máy lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kohapeal olev agent peab seadme ise leidma ja käsitsi välja lülitama.

베트남어

Đặc vụ ở đó cần tìm thiết bị đó. và vô hiệu nó bằng tay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

niipea kui pääseme läbi, pead sa lülitama välja maapinnale mineva lifti.

베트남어

tôi muốn các anh đóng ngay cửa thang máy khi chúng tôi đi qua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- kui taipasime, mis oli juhtunud, saadeti minu meeskond teda välja lülitama.

베트남어

-khi chúng tôi biết được sự việc... nhóm tác chiến của tôi được cử đi để đóng nó lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ja ta oleks kõigepealt pidanud elektri välja lülitama, sest nüüd ta... saab elektrit .

베트남어

và đáng lẽ cô ấy nên tắt đèn trước, nếu không sẽ bị... Điện giật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ja nad peaksid selle välja lülitama. nii, et nädal või nii ei ole neil midagi.

베트남어

sẽ có 1 tuần hoặc hơn họ không có hệ thống an ninh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,793,059 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인