전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
pean need välja lülitama.
Đóng cửa lại mau!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma pean süsteemi välja lülitama.
nhanh lên! tôi cần phải tắt điện, được chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- me peame ta tagasi lülitama.
chúng ta phải bật anh ấy lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
keegi peab käsitsi ümber lülitama.
ai đó phải dùng bảng điều khiển bằng tay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pean mootorid välja lülitama, cooper.
tôi phải hạ cánh, cooper.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- elektrilöök pidi selle välja lülitama.
- cái gì? - cú sốc điện đã tắt nó rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
me peame need kaamerad sisse lülitama.
chúng ta cần mấy cái camera quay lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
me pidime ju mobiilid välja lülitama?
anh nhớ là ta đã đồng ý tắt điện thoại đi mà em biết, nhưng đó là ông bank.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
me peame selle drooni välja lülitama.
phải tắt cái máy bay đó đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui ütlen, pead sa voolu sisse lülitama.
khi anh ra hiệu, thì em cứ mở máy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aa, see on miski mida ma ei pea sisse lülitama.
vậy chúng ta đã làm việc đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
minu isa arvates peaks selle masina välja lülitama.
-bố tôi nghĩ là nên tắt nó đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kas peaksime ehk sisse lülitama masina tunnetuslikud funktsioonid?
có nên khả năng biến hóa cao hơn của nó, chức năng nhận thức cao hơn không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
me ei jõua ohutusse kaugusesse. peame pommi välja lülitama.
chúng ta sẽ không bao giờ dọn sạch chỗ này được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kõigil, kellel on raadiod, on kohustatud need sisse lülitama.
tất cả những ai có máy phát thanh và máy nhận phát sóng radio... đều được lệnh bắt buộc phải bật máy lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kohapeal olev agent peab seadme ise leidma ja käsitsi välja lülitama.
Đặc vụ ở đó cần tìm thiết bị đó. và vô hiệu nó bằng tay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
niipea kui pääseme läbi, pead sa lülitama välja maapinnale mineva lifti.
tôi muốn các anh đóng ngay cửa thang máy khi chúng tôi đi qua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- kui taipasime, mis oli juhtunud, saadeti minu meeskond teda välja lülitama.
-khi chúng tôi biết được sự việc... nhóm tác chiến của tôi được cử đi để đóng nó lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ja ta oleks kõigepealt pidanud elektri välja lülitama, sest nüüd ta... saab elektrit .
và đáng lẽ cô ấy nên tắt đèn trước, nếu không sẽ bị... Điện giật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ja nad peaksid selle välja lülitama. nii, et nädal või nii ei ole neil midagi.
sẽ có 1 tuần hoặc hơn họ không có hệ thống an ninh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: