전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sinu lapselapsed!
- cháu của cha!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mul on van nuys lapselapsed.
tôi có mấy đứa cháu ở van nuys.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aga tema lapselapsed armastavad teda.
nhưng cháu ông ta yêu ông ta..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mu lapselapsed kutsuvad mind mügarikuks.
cháu của tôi gọi tôi là cục u.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sinu lapselapsed ootavad oma isa kojutulekut.
những đứa trẻ, cháu của bố, chúng đang mong chờ bố chúng trở về nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mu vanimad lapselapsed ginia ja neila.
cháu gái lớn nhất của ta ginia và neila.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
teil tulevad lapsed, lapselapsed ja lapselapselapsed.
"anh sẽ có con, có cháu, rồi cả chắt nữa."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
ma saadan nende raiskade lapselapsed ülikooli.
tao đã đưa cháu mấy thằng khốn đó lên tới đại học.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mu lapselapsed tunnevad huvi, kus nende isa on.
các cháu ta đang tự hỏi cha của chúng ở đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
coronado on surnud, ja samuti on tema lapselapsed.
coronado đã chết vì thế tất cả là của cháu ông ấy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
see sünnipärane õigus antakse edasi teile, lapselapsed.
cái quyền bẩm sinh đó giờ được truyền cho các cháu, các cháu của ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mu tütar, ruth tema loll abikaasa, frank ja mu lapselapsed.
con gái tôi, ruth... thằng chồng ngu ngốc của nó, frank... và mấy đứa cháu ngoại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
käib iga päev kirikus, tema naine armastab teda, nagu ka lapselapsed.
Đi nhà thờ hàng ngày, vợ ông ta yêu ông ta, có những đứa cháu ngoan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui sa seda ütled, siis tapan sinu, sinu lapsed ja sinu lapselapsed.
dám nói ra điều đó anh sẽ giết em... con cái của em, và các cháu của em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
arvad, et tema püüab seda, sest meie käes on tema isa vennapoja lapselapsed?
chú có nghĩ hắn sẽ cầu hòa vì chúng ta giữ... chắt của anh trai cha hắn không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui nende lapsed ja lapselapsed olid juba suured, oli õige aeg süüdata babyloni küünal.
khi con và cháu họ lớn lên, đã đến lúc thắp sáng cây nến babylon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kuulake! ma olen väga õnnelik, et kõik minu lapsed ja lapselapsed praegu siin koos on.
má rất hạnh phúc khi thấy tất cả các con ngồi cùng mâm
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
siis hakkasid nad tuvastama geene mittemutantidel, kellel võivad sündida mutantlapsed või -lapselapsed.
rồi sau đó chúng bắt đầu xác định mã gien của người thường. những người sẽ có con hoặc cháu là dị nhân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sa ei tunne neist ühtegi. sinule ei tähendanud nad midagi, aga teistele olid nad pojad. lapselapsed.
- Đối với mày, họ chẳng là gì, nhưng với người khác họ là con trai, anh trai, người cha, người chồng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: