전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ta perekond on pärit libahuntide vereliinist.
gia đình cô ta là hậu duệ của dòng dõi người sói.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
suudan libahuntide antiigi üksi ka läbi vaadata.
tôi có thể tìm hiểu chương trình người sói cổ đại một mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vampiireide ja libahuntide olemasolu näib nüüd olevat tõsilugu.
sự tồn tại của ma cà rồng và người sói đã có cơ sở rõ ràng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sa tahad luua libahuntide armee ja kasutad mind selleks ära.
anh muốn xây dựng đội quân sói, và anh lợi dụng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ta lõi leegioni vampiiridest, et olla kaitstud esimeste libahuntide eest.
hắn xây dựng lãnh thổ của ma cà rồng để chống lại thế giới người sói.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oliver andis rebekah nõidadele piinamiseks. siis korraldas diego kuu aega tagasi libahuntide tapatalgud.
Ý em, chính oliver là kẻ giao rebekah cho đám phù thủy để chúng tra tấn cô ấy, cũng phải kể đến, diego là kẻ cầm đầu vụ thảm sát người sói tháng trước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
te peate end vingetekst tüüpideks, kuusirbi poisid, kuid 1925ndal tapsin ma kogu guerrera libahuntide vereliini.
loại trăng khuyết như các cậu, nghĩ mình là một lũ tài giỏi lắm, nhưng vào những năm 25, tôi đã quét sạch cả dòng họ sói nhà guerrera đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
see kuusirbi sünnimärk tähendab, et oled pärit selle kandi libahuntide kuninglikust soost. ja siin on kõik, mis neist alles on jäänud.
vết bớt hình lưỡi liềm này có nghĩa là cô xuất thân từ một dòng dõi hùng mạnh, giống như hoàng tộc đối với khu người sói này đấy, và ngay đây, là những gì còn sót lại của cả một triều đại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: