전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mul pole seda luksust.
tôi không có sự xa xỉ đó. tôi cần tìm câu trả lời ở đây và ngay bây giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
unistuste elu täis luksust?
tôi sẽ có một cuộc sống đầy đủ ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sellist luksust meil enam pole.
nhưng sự xa xỉ đó không còn nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mul pole luksust neid sinuga jagada.
tôi không có vinh dự để cùng chia sẻ chúng. tôi đã quên mất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
me ei saa endale seda luksust lubada.
chuyện đó quá xa xỉ với chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mees, sa ei saa seda luksust endale lubada.
anh ta là thượng phẩm, anh không nuôi nổi đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
seda luksust ma endale praegu lubada ei saa.
Đó là thứ mà tao không cần có bây giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kuid luksust mängida ohutult ja riskivabalt, meil ei ole.
nhưng bây giờ chúng ta không có đủ xa xỉ để chơi một cách an toàn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ainult jaapani lapsed said omale seda luksust lubada.
chỉ có những đứa trẻ nhật bản mới có được những thứ xa xỉ như vậy thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kõik need kolm päeva, ma küsisin, luksust, mida siin pakutakse.
tôi chỉ cần 3 ngày, chúng ta sẽ cho ngươi sống trong sự xa hoa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sest ma teen naisena meeste tööd ega saa lubada luksust mõrda mängida.
vì tôi là một phụ nữ làm công việc của đàn ông.... và tôi không có đặc quyền được cư xử như một kẻ khó chịu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ma vabandan. soovin, et sul oleks taastumiseks rohkem aega, kuid kahjuks meil pole sellist luksust.
ta ước cô có nhiều thời gian để bình phục hơn, nhưng thật tiếc là...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vaid selle vahega, et sinu vanemad said lubada luksust surra mägimatkal... minu omad aga nägema nii brittide reeturlikkust, kui stalini hukkamisrühma.
nhưng trong khi bố mẹ mày được chết trong 1 tai nạn leo núi xa hoa... bố mẹ tao sống sót vì sự phản bội của bọn anh, và biệt đội hành quyết của stalin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: