전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
need moodustavad orioni õlad.
Đó là 2 vai của chòm orion.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
elektroonilised seadmed moodustavad elektromagnetvälju.
các thiết bị điện tử tạo ra trường điện từ riêng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh, jumala eest, moodustavad meelt!
Ôi trời đất ạ, anh quyết định rõ ràng được không!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tema mängijad moodustavad 1 0% me ärist.
người chơi của hắn, đại diện cho hơn 10% công việc của ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kahekesi pooleks moodustavad nad täiusliku paari.
hai nửa tạo thành một cặp hoàn hảo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tulirelvasurmade ohvritest enamiku moodustavad relvaomaniku pereliikmed.
Đa phần cầm súng đoạt mạng đều do thành viên trong gia đình người sở hữu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui panna need kõik kokku, moodustavad nad triumi oda.
ba thứ đó hợp lại sẽ tạo thành ngọn giáo triam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nähtamatuks tegev mantel. kokku moodustavad need surma vägised.
và chiếc Áo choàng tàng hình kết hợp lại, chúng là những bảo bối tử thần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kohad, kus kalad end varjavad, moodustavad väga keerulise hierarhia.
con cá ẩn nấu ở đâu trong dòng nước... lại dựa trên một hệ thống phân cấp rất phức tạp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jalad nii pikad, tõusevad nii kõrgele, et moodustavad ise tagumiku.
chân dài đến độ tự mọc đít luôn."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
kuid kord aastas kõik linnud taevas tunnevad neile kaasa ja moodustavad silla.
mỗi năm một lần, tất cả loài chim trên trời sẽ tạo thành một cây cầu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vaata, õlikihid... moodustavad tundliku struktuuri. sellest tuleks virvendav efekt.
anh thấy đó địa tần chứa dầu trong khu vực ấy... liên hệ với nhau bởi một cấu trúc rất mong manh... có thể gây nên một tác động dẫn truyền
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kareni rahva moodustavad enamasti vaesed kristlikud farmerid, kes on välja valitud hävitamiseks.
người dân karen chủ yếu là nông dân nghèo christian đã bị đẩy vào vòng huỷ diệt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui te survet vaid õiguse valdkonnas üle küünarvarre nagu ma sulle tegin, emboolia moodustavad aastal mediaalne küünarvarre veeni.
nếu ông bấm vào đúng chỗ ở trên bàn tay, như tôi vừa làm ấy, mạch máu trung của cánh tay sẽ bị nghẽn tạo túi khí nhỏ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
siin pole enam orje ja isandaid. see on tõsi, et jooksvatel hinnangutel moodustavad konfliktikivid ainult 15% turuosast.
hãy làm nhanh lên đi theo những gì ta có thì với thị trường kim cương đã chiếm 15% trong tổng số nữ trang.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
peame meeles pidama, et need kivid... moodustavad ainult väikese osa seaduslikust teemantitööstusest, mille kaubandus on paljude tärkavate rahvuste hulgas ülioluline.
theo tôi chúng ta phải ngăn chăn những vấn đề liên quan đến nhân quyền của con người.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jäljendab mullide tekkimist vee keemisel: kõigepealt ilmuvad väikesed mullid, mis üksteisele lähenedes moodustavad suuremaid mulle, mis lõpuks lõhkevad. autor: james macnicol; 1996.
Đây là một kiểu mô phỏng sự tạo thành bọt khi nước sôi: đầu tiên các bọt nhỏ xuất hiện, rồi chúng tiến gần đến nhau, nhập vào nhau tạo ra bọt lớn, và cuối cùng nổ tung. viết bởi james macnicol.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질: