전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nädalalõpu pakett.
chúng ta có thể đóng gói hành lý dùng 2 cái hộp nhỏ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
see pole nädalalõpu ekskursioon.
Đây không phải là cuộc du ngoạn cuối tuần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
korralda kõik nädalalõpu visiidiks ära.
sắp xếp mọi chuyện cho chuyến viếng thăm chính thức cuối tuần này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tänan sind toreda nädalalõpu eest!
christian grey: cảm ơn em vì cuối tuần thú vị. anh tặng em máy này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma pean edasi iükkama raju nädalalõpu.
anh phải chịu dựng 1 tuần lễ kỳ lạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
selle nädalalõpu saad sa üksinda mööda saata.
nghe đây, cuối tuần này em sẽ phải tự lo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ...vabariigi president veedab nädalalõpu elysee lossis.
nền cộng hòa bừng tỉnh bởi một tổng thống, người cuối tuần đã ẩn dật trong điện Élysée.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
meenuta mulle et ma johni meeldiva nädalalõpu eest tänaksin.
nhớ nhắc tôi cám ơn john về kỳ nghỉ cuối tuần thú vi..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
et ta saaks kõigile näpuga näidata, rikkus meie nädalalõpu.
bà ấy có thể phất ngón tay, chung chung là làm hư đi ngày cuối tuần của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
võin ma nädalalõpu sinu juures olla? ikka. nagu pidžaamapidu või midagi.
tớ nghĩ có lẽ sẽ đến nhà cậu cuối tuần này như kiểu tiệc ngủ hoặc gì đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui sina teed selle alaska nädalalõpu ja intervjuu, teen mina su toimetajaks.
Được rồi, anh có triển vọng là biên tập viên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lapsi, kes ulatavad üksteisele auhindu multikate ja pornograafia eest ning mõõdavad su väärtust nädalalõpu kassa järgi?
rồi trao giải thưởng cho hoạt hình và phim đồi truỵ. Đánh giá giá trị chỉ sau vài tuần à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: