전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
organiseeritud.
có kết cấu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
geniaalselt organiseeritud.
một người thông thái
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kõik on organiseeritud!
con thấy người ta sắp hàng không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
olen organiseeritud inimene.
làm gì có ai in ra cả một lịch trình cho một đêm cơ chứ? tôi là người có trật tự.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui hästi organiseeritud!
khởi hành đúng giờ đấy chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
olen distsiplineeritud ja organiseeritud
tôi có tổ chức và kỷ luật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
organiseeritud kuritegevuse osakond.
bộ phận phụ trách những tội phạm có tổ chức.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nad on organiseeritud, metoodilised...
chúng có tổ chức và cách thức.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma olen organiseeritud ja sõltumatu.
tôi có cách tổ chức và biết tự lập.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kuidas on organiseeritud kuritegevusega?
tống tiền?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nad olid organiseeritud, kontrolli all.
chúng bị điều khiển.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma olin väga hoolas ja organiseeritud.
Ý tôi là tôi rất sạch sẽ và có tổ chức
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kindlat kätt organiseeritud kuritegevuse ohjadel.
1 tay nắm chặt các mạch máu của tội phạm có tổ chức
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
keegi ajab kusagil hästi organiseeritud äri.
một kẻ đang ở đâu đó điều hành rất bài bản, chặt chẽ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma mõtlen, olen ma tugev? organiseeritud?
tôi đủ sức để dạy bảo, sắp xếp mọi chuyện à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- need reivid on ülihästi organiseeritud üritused.
mấy kiểu tiệc thác loạn như này thường được sắp xếp hoạt động kinh doanh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nad on nutikad. nad on kiired ja organiseeritud.
bọn chúng nhanh dí dỏm và có tổ chức.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
organiseeritud kuritegevuse osakond kinnitas, et see on tema.
nhìn đi, tổ chức chống tội phạm xác nhận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
see on ilus. sest see on puhas. see on organiseeritud.
tốt thôi, bởi vì cái đó sạch sẽ, có tổ chức
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kahjuks pole mu nimekirjad organiseeritud ohtlikkuse järgi, söör.
tôi e là danh sách của chúng tôi không có từ nguy hiểm trong đó, thưa ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: