전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tahan registreerida.
{\3chff1000}tôi muốn đăng ký.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aeg on end registreerida.
Ổn rồi. không sao, sắp tới lượt em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma ei taha seda registreerida.
- anh sẽ mượn chiếc xe của roberto.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aeg välja registreerida, söör.
- Đến giờ trả phòng, thưa ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kas soovite registreerida, sir?
Ông có muốn đăng ký không, thưa ông?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
pealegi saab jälg sind veel registreerida.
với lại, cậu vẫn còn mang bùa dấu hiện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Äkki saab jälg sind ikka veel registreerida?
có thể cậu vẫn còn mang bùa dấu hiện?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tahad 60 kulli asitõendiks registreerida?
cậu muốn nộp 60$ đó hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nimeta ei saa uut metaandmete malli registreerida.
Ở đây hãy chọn độ xoay đoạn cần dùng.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
minge märgistatud laudade juurde, et end ära registreerida.
xin hãy tới các bàn được đánh dấu... - để đăng kí.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma üritan ta kooli registreerida. ka on vaja talle uusi riideid.
chị sẽ cố gắng để đăng ký cho nó học gần đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mis mõte on end vastuvõtule registreerida, kui aegadest kinni ei peeta?
woman: Đặt một cuộc hẹn để làm gì nếu không thể đến được chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mina olen jay ning olen siin, et sulle öelda, et registreerida saab sealpool.
tôi là j. b alrey. và tôi ở đây để nhắc rằng đăng ký ở đằng này!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tunnid algasid juba mõned nädalad tagasi, aga nad ütlesid, et ei ole veel liiga hilja registreerida.
lớp học đã bắt đầu được vài tuần... nhưng họ bảo vẫn còn kịp nếu con muốn đăng kí
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: