검색어: registreerida (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

registreerida

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

tahan registreerida.

베트남어

{\3chff1000}tôi muốn đăng ký.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

aeg on end registreerida.

베트남어

Ổn rồi. không sao, sắp tới lượt em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma ei taha seda registreerida.

베트남어

- anh sẽ mượn chiếc xe của roberto.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

aeg välja registreerida, söör.

베트남어

- Đến giờ trả phòng, thưa ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kas soovite registreerida, sir?

베트남어

Ông có muốn đăng ký không, thưa ông?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

pealegi saab jälg sind veel registreerida.

베트남어

với lại, cậu vẫn còn mang bùa dấu hiện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

Äkki saab jälg sind ikka veel registreerida?

베트남어

có thể cậu vẫn còn mang bùa dấu hiện?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

tahad 60 kulli asitõendiks registreerida?

베트남어

cậu muốn nộp 60$ đó hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

nimeta ei saa uut metaandmete malli registreerida.

베트남어

Ở đây hãy chọn độ xoay đoạn cần dùng.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

minge märgistatud laudade juurde, et end ära registreerida.

베트남어

xin hãy tới các bàn được đánh dấu... - để đăng kí.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma üritan ta kooli registreerida. ka on vaja talle uusi riideid.

베트남어

chị sẽ cố gắng để đăng ký cho nó học gần đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mis mõte on end vastuvõtule registreerida, kui aegadest kinni ei peeta?

베트남어

woman: Đặt một cuộc hẹn để làm gì nếu không thể đến được chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mina olen jay ning olen siin, et sulle öelda, et registreerida saab sealpool.

베트남어

tôi là j. b alrey. và tôi ở đây để nhắc rằng đăng ký ở đằng này!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

tunnid algasid juba mõned nädalad tagasi, aga nad ütlesid, et ei ole veel liiga hilja registreerida.

베트남어

lớp học đã bắt đầu được vài tuần... nhưng họ bảo vẫn còn kịp nếu con muốn đăng kí

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,452,312 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인