전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
teil on aeg lahti riietuda.
tới lúc cởi áo ra rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
läksin magamistuppa, et riietuda.
tôi vào phòng ngủ để thay quần áo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kriminaalhooldaja jaoks tuleb riietuda.
Ừ. diện cho buổi ân xá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kes käskis neil lahti riietuda?
ai bảo họ cởi đồ ra?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
neetud. ma käskisin sul ümber riietuda.
tôi đã bảo cô diện lên rồi mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tähendab, et sa tahadki niimoodi riietuda?
anh nói mình muốn mặc như thế này sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kas te aitaksite mind lahti riietuda, palun?
anh làm ơn giúp tôi thay đồ, được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma ei imesta, et suudad nii kiiresti riietuda.
em nên thay đồ nhanh hơn ít nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
london, 1964 - tüdrukud teadsid, kuidas riietuda.
london 1964 những cô gái này mặc quần áo xấu mù
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui mina suudan nende moodi riietuda, suudad sina ka.
nếu tôi có thể ăn mặc như tụi nó thì cậu cũng có thể.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kas arvad, et ta aitab ka vicil lahti riietuda?
tưởng cô ta cũng giúp vic cởi đồ à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma ei kavatse riietuda roomlaseks ning etendada oma rahva tapmist.
tôi sẽ không mặc như bọn la mã. và giả vờ chặt chém đồng bào của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma ei teadnud, kas riietuda peo või ärikohtumise tarvis, seega riietusin mõlemaks.
tôi không biết nên ăn mặc cho buổi tiệc hay là cho cuộc gặp nên tôi mặc kiểu như hợp cả 2.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nad suudavad toituda, riietuda, majandada ja transportida end ise... võrdselt ilma pingutusteta.
bởi vì nhờ kỹ thuật của họ họ có thể tự mình ăn, mặc, ở và di chuyển như nhau không hề khó khăn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ning riietuda uue inimesega, kes jumala sarnaseks on loodud tõelise õiguse ja pühaduse sisse.
và mặc lấy người mới, tức là người đã được dựng nên giống như Ðức chúa trời, trong sự công bình và sự thánh sạch của lẽ thật.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
kangelaste konverents? - see on inimeste konverents, kellele meeldib riietuda oma lemmikkangelaste või kelmide moodi.
- nó là một hội nghị giành cho những người thích hóa trang thành những anh hùng và những kẻ hung ác mà họ ưa thích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
siis ta ütles oma jüngritele: „seepärast ma ütlen teile: Ärge olge mures oma hinge pärast, mida süüa, ega oma ihu pärast, millega riietuda!
Ðức chúa jêsus bèn phán cùng môn đồ rằng: Ấy vậy, ta nói cùng các ngươi, đừng vì sự sống mình mà lo đồ ăn, cũng đừng vì thân thể mình mà lo đồ mặc.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: