검색어: riietuda (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

riietuda

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

teil on aeg lahti riietuda.

베트남어

tới lúc cởi áo ra rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

läksin magamistuppa, et riietuda.

베트남어

tôi vào phòng ngủ để thay quần áo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kriminaalhooldaja jaoks tuleb riietuda.

베트남어

Ừ. diện cho buổi ân xá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kes käskis neil lahti riietuda?

베트남어

ai bảo họ cởi đồ ra?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

neetud. ma käskisin sul ümber riietuda.

베트남어

tôi đã bảo cô diện lên rồi mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

tähendab, et sa tahadki niimoodi riietuda?

베트남어

anh nói mình muốn mặc như thế này sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kas te aitaksite mind lahti riietuda, palun?

베트남어

anh làm ơn giúp tôi thay đồ, được không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma ei imesta, et suudad nii kiiresti riietuda.

베트남어

em nên thay đồ nhanh hơn ít nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

london, 1964 - tüdrukud teadsid, kuidas riietuda.

베트남어

london 1964 những cô gái này mặc quần áo xấu mù

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kui mina suudan nende moodi riietuda, suudad sina ka.

베트남어

nếu tôi có thể ăn mặc như tụi nó thì cậu cũng có thể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kas arvad, et ta aitab ka vicil lahti riietuda?

베트남어

tưởng cô ta cũng giúp vic cởi đồ à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma ei kavatse riietuda roomlaseks ning etendada oma rahva tapmist.

베트남어

tôi sẽ không mặc như bọn la mã. và giả vờ chặt chém đồng bào của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma ei teadnud, kas riietuda peo või ärikohtumise tarvis, seega riietusin mõlemaks.

베트남어

tôi không biết nên ăn mặc cho buổi tiệc hay là cho cuộc gặp nên tôi mặc kiểu như hợp cả 2.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

nad suudavad toituda, riietuda, majandada ja transportida end ise... võrdselt ilma pingutusteta.

베트남어

bởi vì nhờ kỹ thuật của họ họ có thể tự mình ăn, mặc, ở và di chuyển như nhau không hề khó khăn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ning riietuda uue inimesega, kes jumala sarnaseks on loodud tõelise õiguse ja pühaduse sisse.

베트남어

và mặc lấy người mới, tức là người đã được dựng nên giống như Ðức chúa trời, trong sự công bình và sự thánh sạch của lẽ thật.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kangelaste konverents? - see on inimeste konverents, kellele meeldib riietuda oma lemmikkangelaste või kelmide moodi.

베트남어

- nó là một hội nghị giành cho những người thích hóa trang thành những anh hùng và những kẻ hung ác mà họ ưa thích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

siis ta ütles oma jüngritele: „seepärast ma ütlen teile: Ärge olge mures oma hinge pärast, mida süüa, ega oma ihu pärast, millega riietuda!

베트남어

Ðức chúa jêsus bèn phán cùng môn đồ rằng: Ấy vậy, ta nói cùng các ngươi, đừng vì sự sống mình mà lo đồ ăn, cũng đừng vì thân thể mình mà lo đồ mặc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,772,446,900 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인