검색어: sündmustest (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

sündmustest

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

tÕelistest sÜndmustest inspireeritud

베트남어

Được dựa trên các sự kiện có thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mustvee lahingu sündmustest.

베트남어

về những sự kiện tại trận hắc thủy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

tean väga vähe sündmustest, misjärgnesid.

베트남어

tôi hiểu rất ít về sự kiện xảy ra sau đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

film on reaalsetest sündmustest inspireeritud.

베트남어

lấy cảm hứng dựa trên câu chuyện có thật

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

raadiovaikus hoidis meid sündmustest eemal.

베트남어

vậy emcon alpha che mắt không để chúng ta biết chuyện gì đang xảy ra ở quê nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

keegi ei saa teada nendest sündmustest.

베트남어

không thể để tin này lộ ra ngoài

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

& pollimise lubamine kaardi sündmustest teadasaamiseks

베트남어

cho phép thăm & dò để tự động nhận ra sự kiện thẻ

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

에스토니아어

kuid on oluline meenutasin sind teatud sündmustest.

베트남어

nhưng cũng cần thiết nhắc lại cho ông nhớ vài sự kiện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kas olete kuulnud võõrastemajas toimunud sündmustest?

베트남어

anh biết vụ án mới xảy ra ở nhà trọ đó chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kuningriigile tõuseb sellistest sündmustest kasu, mu isand.

베트남어

vương quốc trở nên thịnh vượng từ những sự kiện như vậy, thưa ngài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- selles peeglis on fotod selle öö sündmustest.

베트남어

chiếc gương này có thể chứa hình ảnh của những gì đã xảy ra đêm đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

hea küll, pea kinni, ärme jookse sündmustest ette. kas...

베트남어

Được rồi, cứ từ từ đã nào...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

hiljutistest sündmustest tingituna... on seadusjärelvalve organid eriti ettevaatlikud.

베트남어

nhờ có những hoạt động gần đây... mà quyền lực cưỡng chế pháp luật đã được đưa ra 1 cách vô cùng thận trọng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma lihtsalt tahan teada õiget versiooni asjadest: sündmustest.

베트남어

con chỉ muốn biết sự thật những sự kiện, câu chuyện thật về bố.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kas sa palun, ametlikult, räägiksid kõnealuse päeva sündmustest uuesti?

베트남어

vì thế, xin anh vui lòng vì cái hồ sơ đấy, kể lại các sự kiện của ngày hôm đó dựa theo các câu hỏi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

jah, aga firma alused on endiselt väga, väga tugevad, hoolimata monaco sündmustest.

베트남어

phải nhưng nền tảng của công ty vẩn còn rất vững chắc. cho dù sự kiện xấu ở monaco .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

tänast ülekannet vaatab ilmselt 400 miljonit inimest. see on meie ajaloo üks suurimatest sündmustest.

베트남어

có lẽ 400 triệu người đang xem buổi phát sóng hôm nay một sự kiện vĩ đại của thời đại chúng ta và một trong những sự kiện vĩ đại từng được ghi trong lịch sử.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

peale selle, kui keegi neist sündmustest teadlik on ja sellest teada ei anna, koheldakse teda sama karmilt.

베트남어

hơn thế nữa bất kỳ ai biết được thông tin gì về chuyện này mà không tự giác khai báo cũng sẽ bị xử tương đương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

meil on teile tore kokkuvõte, kõigist neist toredatest sündmustest, mis leidsid aset seattle'i eeslinnas...

베트남어

chúng tôi sẽ tường thuật lại tất cả những sự kiện tuyệt vời đang diễn ra ở trung tâm seattle-

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

"mina, flavius theodosius augustus, idamaade provintside valitseja, olen kuulnud sündmustest, mis võtsid aset aleksandrias, kuulutan, et kõik mässajad vabastatakse...

베트남어

ta, flavius theodosius augustus đệ i hoàng đế và chỉ huy tối cao của các tỉnh phương Đông, đã được thông tin về những sự kiện xảy ra gần đây ở thành phố alexandria. nay tuyên bố và ra lệnh tha bổng và trả tự do cho những người nổi loạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,762,029,294 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인