검색어: sellises (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

sellises

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

munk sellises kohas?

베트남어

sư cũng vào đây sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

täpselt sellises järjekorras.

베트남어

một kiểu thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sa oled sellises kaitseseisundis!

베트남어

- Ôi không! sao con phản ứng kinh thế!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- sellises kohas mitte.

베트남어

- không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- muuta? sellises hooneplokis?

베트남어

khác biệt cho 1 nơi như thế này à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

haruldane asi sellises maailmas.

베트남어

mấy thứ đều quý hiếm, ở trong thế giới này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ja mida sellises olukorras teha?

베트남어

bạn sẽ làm gì khi có nhiều tiền đến độ không biết phải làm gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sellises seisundis, jah, pean küll.

베트남어

với tình trạng này thì có đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kuid me ei ela sellises maailmas.

베트남어

nhưng chúng ta không sống trong thế giới đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

oled sellises kohas ilma relvata?

베트남어

Đi trong xứ này mà không có súng?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- seda ma sellises olukorras teengi.

베트남어

Ờ thì đó là việc tôi sẽ làm trong tình huống này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- sularahas. ma tean, sellises majanduses.

베트남어

tôi biết, trong cái nền kinh tế này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kas otsid sellises suuruses püssi?

베트남어

có phải đó là cỡ súng mà anh đang tìm?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

lihtsalt et ma töötan sellises urkas...

베트남어

tôi làm việc ở chỗ thế này ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

aga sellises tempos, kui muudkui peatume...

베트남어

nếu thế chúng ta nên thôi không...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma pole enne sellises keerulises olukorras olnud.

베트남어

tôi chưa bao giờ nhìn thấy những rắc rối như bây giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- mitte praegu, mitte sellises seisundis.

베트남어

không phải bây giờ, không phải trong tình trạng này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

enamus mehi oleks sellises situatsioonis alla vandunud.

베트남어

-nó bị kẹt rồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kahju, et me peame kohtuma sellises olukorras.

베트남어

thật đáng tiếc khi chúng ta phải gặp gỡ trong hoàn cảnh này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- sellises kohas ei suudakski seda keegi teine.

베트남어

chỉ có họ mới làm được việc đó ở một chỗ như vầy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,511,887 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인