전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sihtkohta.
nơi đến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
saabun sihtkohta.
sắp tới địa điểm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
olete jõudnud sihtkohta.
bạnvừađếnđiểmđếncủabạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Üks minut sihtkohta, söör.
1 phút nữa đến mục tiêu, thưa ngài
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
näita & viida sihtkohta
hiá»n táºp tin & liên kết tá»i
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
"laev ei jõudnudki sihtkohta."
"chiếc thuyền không bao giờ tới đích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
olete jõudnud sihtkohta, söör.
Ông đã đến đúng nơi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ja tule meiega koos sihtkohta. kohe.
và đưa chúng tôi và va li này đến nơi của chúng tôi ngay bây giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cherno alpha jõuab kohe sihtkohta.
cherno alpha đang tiến tới vùng mục tiêu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
striker asub juhtpositsioonil ning saabub sihtkohta.
loccent, striker đang giữ banh, và chúng tôi đang di chuyển.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jätkake jälgimist, kuni ta sihtkohta jõuab.
tiếp tục quan sát cho tới khi hắn đến mục tiêu đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
200 jardi pärast olete jõudnud sihtkohta.
200 mét nữa sẽ tới nơi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sihtkohta jõudes oli pardal alles 900 tonni.
khi tàu đến cảng đích, chỉ còn 900 tấn hàng thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sihtkohta jõudes, võta kingad ja sokid jalast.
khi anh đến nơi, cởi hết giày và tất ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kapten mallory ja andrea vastutavad meid sihtkohta viimise eest.
Đại úy mallory và... andrea chịu trách nhiệm đưa chúng ta tới nơi muốn tới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ekstra kilod tähendavad, et me... ei jõua sihtkohta selle bensiiniga.
thêm 80 kg có nghĩa là chúng ta sẽ không đủ xăng... để đưa các anh tới địa điểm mà các anh giao cho tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
julio ja tenoch ei teadnud, kus nad olid või kuidas sihtkohta jõuda.
julio và tenoch không biết họ đang ở đâu hay làm sao để đến nơi họ muốn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui nad mäeahelikust läbi saavad ja sihtkohta jõuavad, on ramsey igaveseks läinud.
chỗ này thật điên rồ, có cái quái gì ở đây vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
me saame ainult loota, et jõuame enne oma sihtkohta kui neil laibad otsa lõpevad.
hãy hi vọng chúng ta tới được nơi cần đến trước khi họ hết xác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
see pakk ei saabunud kunagi oma sihtkohta. paar tundi hiljem, ilmus ta äkki välja uuesti siin.
kiện hàng đã không bao giờ đến nơi... 1 vài giờ sau...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: