전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- spontaanne.
- phiêu lưu mạo hiểm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nii spontaanne!
- tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ei. spontaanne...
Đột ngột cũng không sao đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ma olen spontaanne.
- anh thích phiêu lưu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
see oli spontaanne puhkus.
Đó chỉ là một ý tưởng đi chơi bộc phát thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ta on heitlik, tujukas, spontaanne...
cô ấy đúng là người hay thay đổi. bốc đồng. tự phát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jah, aga see oli spontaanne ja võimas.
Ừ, lẽ thường thôi mà. nhưng rất tuyệt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ei! sa tahad olla rohkem spontaanne.
em xin lỗi .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eikmeieri tehnoloogias toimus eile spontaanne elektririke.
một "sự cố năng lượng tự phát" đã xảy ra đêm qua tại eikmeier technologies.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hei, kullake, sa ei öelnud, et sa oled spontaanne.
này, cưng nói là cưng muốn tôi chủ động phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- piisavalt spontaanne, piisavalt seiklusealdis, piisavalt naljakas...
vậy đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ükskõik kui spontaanne see tegevus kogudusele ka paistis, olime meie valmis.
chúa thần thánh là gì.... đã thăm nom con trai ông. uhm... đã bên cạnh con ông... một con chiên ngoan đạo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ta on spontaanne, ta on julge. tal pole aimugi, mida teeb ja ta ei hooli sellest. ta on täielik vastand minule.
cô ấy rất thoáng, đầy sức sống và không biết mình đang làm gì - nhưng cô ấy không quan tâm lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kõik kahtlasena tunduv tegevus: lennutunnid, spontaanne reisimine. need kõik on sellepärast, et ta peab kõikidele tekkinud võimalustele jah ütlema.
nên mấy chuyện học bay, học tiếng hàn, những chuyến đi chơi ... đều do anh ấy phải nói "có" bất cứ khi nào có cơ hội.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다