전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
jäljendab õige pump püssi tabamust.
mô phỏng cơn đau của vết bắn thật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kaks tabamust sir walter loring'ile!
2 nhát cho ngài walter loring!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vahet ei ole, ta ei kinnitanud tabamust.
nhưng không sao, hắn không gọi được người của hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kaks tabamust. mina taban sind, sina tabad maad.
hai nhát nhé, tao phang mày, mày "phang" lại sân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
pole lootagi korralikku tabamust, isegi basheriga mitte.
có basher ngắm cũng không xong.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mitte ühtegi tabamust märgi lähedalegi ja seda juba tund aega.
cả tiếng rồi không có một trái bom nào gần được mục tiêu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mis siis, kui te poleks mind pärast välgu- tabamust leidnud?
sau vụ sét đánh, chuyện sẽ thế nào nếu mọi người không tìm tháy tôi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: