전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
kuningas tuleb talitundrusse.
nhà vùa đang tiến tới winterfell...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ehk viin su kunagi talitundrusse.
có lẽ một ngày nào đó anh sẽ đưa em tới winterfell.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
paneme kuu ukse ka sinu talitundrusse.
làm 1 cái nguyệt môn tại winterfell nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
yoren viib mind tagasi koju talitundrusse.
yoren đang đưa tôi về lại winterfell.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
olete valmis koju talitundrusse minema?
anh sẵn sàng về lại winterfell rồi chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui kavatsed mind tagasi talitundrusse saata...
nếu mẹ nghĩ rằng mẹ có thể bắt con về winterfell...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui ta lahingut näeb, jookseb kohe talitundrusse tagasi.
chỉ cần ngửi mùi chiến tranh là nó sẽ chạy trốn ba chân bốn cẳng về winterfell.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
boltoni sohik jõudis talitundrusse, aga raudsaarlased olid läinud.
lúc con hoang của bolton tới được winterfell, " con của sắt" đã rời khỏi đó từ lâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
kuningas roberti ja teie tublide isandate nimel palun ma teid, et te ta kinni võtaksite ja aitaksite ta viia talitundrusse, kus ta kuninga kohut ootama jääb.
nhân danh vua robert và những vị lãnh chúa các ngươi phụng sự, ta kêu gọi mọi người bắt hắn và giúp ta giải hắn về winterfell để chờ sự xét xử của nhà vua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: