검색어: talitundrusse (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

talitundrusse

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

kuningas tuleb talitundrusse.

베트남어

nhà vùa đang tiến tới winterfell...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ehk viin su kunagi talitundrusse.

베트남어

có lẽ một ngày nào đó anh sẽ đưa em tới winterfell.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

paneme kuu ukse ka sinu talitundrusse.

베트남어

làm 1 cái nguyệt môn tại winterfell nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

yoren viib mind tagasi koju talitundrusse.

베트남어

yoren đang đưa tôi về lại winterfell.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

olete valmis koju talitundrusse minema?

베트남어

anh sẵn sàng về lại winterfell rồi chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kui kavatsed mind tagasi talitundrusse saata...

베트남어

nếu mẹ nghĩ rằng mẹ có thể bắt con về winterfell...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kui ta lahingut näeb, jookseb kohe talitundrusse tagasi.

베트남어

chỉ cần ngửi mùi chiến tranh là nó sẽ chạy trốn ba chân bốn cẳng về winterfell.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

boltoni sohik jõudis talitundrusse, aga raudsaarlased olid läinud.

베트남어

lúc con hoang của bolton tới được winterfell, " con của sắt" đã rời khỏi đó từ lâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

에스토니아어

kuningas roberti ja teie tublide isandate nimel palun ma teid, et te ta kinni võtaksite ja aitaksite ta viia talitundrusse, kus ta kuninga kohut ootama jääb.

베트남어

nhân danh vua robert và những vị lãnh chúa các ngươi phụng sự, ta kêu gọi mọi người bắt hắn và giúp ta giải hắn về winterfell để chờ sự xét xử của nhà vua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,986,936 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인