검색어: tijuanas (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

tijuanas

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

töötasin palgasõdurina tijuanas.

베트남어

tôi đã làm việc tự do ở tijuana.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

käisime tijuanas, mehhikos.

베트남어

chúng tôi đến tijuana, mexico, anh biết... chúng tôi nghĩ là rất vui, anh biết không, để xem chương trình đó

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

see on sama mugav kui kolooniad tijuanas.

베트남어

Ồ, chuyện này có vẻ cũng thoải mái như ở tijuana đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

tijuanas me röövisime inimesi ja pistsime nad õlitünnidesse.

베트남어

Ở tijuana, chúng tôi bắt cóc mấy người. tống mấy người vào một cái thùng dầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ta hakkab tijuanas peenraha eest peldikuid küürima ja mina seisan tema ees, et oma osa saada.

베트남어

hắn sẽ phải chùi cầu tiêu ở tijuana để nhặt từng xu... và tôi sẽ đứng ngay đó.... để lấy phần mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

esime seda sorti ametlik ralli sai alguse tijuanas, bajas, californias 31 oktoobril, aastal1967 ning seda kutsuti norra mehhiko 1000 ralli.

베트남어

cuộc đua chính thức đầu tiên kiểu này được bắt đầu ở tijuana, baja california vào ngày 31 tháng 10, 1967 và được gọi là cuộc đua đường trường norra mexico 1000.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,402,307 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인