전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
pean kiiresti leidma häid võitlejaid.
tôi tên là kambei shimada
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
meil pole rohkem kui käputäis võitlejaid.
chúng ta một nửa không biết chiến đầu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui see on lõbu, siis ta valib võitlejaid.
nếu là sở thích, chắc hắn sẽ tìm một đấu sĩ mới
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jah ja leiame eest tuhandeid sakaara võitlejaid.
không phải là có hàng trăm tên lính sakaara bên trong ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
võõramaalased... nad tapavad hiina võitlejaid meelelahutuseks.
người tây dương đang sát hại võ sĩ trung hoa để mua vui
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
söör, te tutvustasite kolumbasi, kui vabasid võitlejaid.
các ông có tính cách như những người tự do.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui pole võitlejaid, ei ole turniiri ja keegi ei sure.
không có người chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nägite ju kuidas ta häbistas teie noori võitlejaid seal sees.
anh thấy cách hắn ta hạ gục cận vệ của anh thế nào rồi chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
peaksid sa teadma, et siin asutuses, me austame võitlejaid väga.
anh nên biết là trong điều kiện ở đây... chúng tôi đánh giá những đấu sĩ rất cao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vettius, esitle võitlejaid. kingin capua elanikele oma uusima ostu.
giờ những trận nhỏ đã qua, ta hãy xem thứ gì đó đáng chú ý.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ta on üks parimaid võitlejaid seitsmes kuningriigis. ja robert baratheoni valvkonna ülempealik.
tôi biết ông ta một trong những chiến binh giỏi nhất thất Đại Đô thành và là tổng chỉ huy đội vệ vương của robert baratheon.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
neile eelnevatel päevadel on me valitsejal olnud tavaks alamaid areene külastada, et sealseid võitlejaid oma kohaloluga austada.
suốt nhiều thế hệ, trong những ngày dẫn tới giải Đấu lớn, việc người cai trị có mặt trong những trận đấu thường để vinh danh các đấu sĩ là điều rất quan trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
need, kes kanooniku ära viisid, ütlesid, et nad tunnevad kõiki bolðevistliku jõu vastu võitlejaid, kaasa arvatud issandat jumalat.
những người đã bắt ông giám mục nói họ biết hết mọi kẻ thù của nhân dân, kể cả chúa trời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aina rohkem mehi ja naisi, võitlejaid kõigist meie armee üksustest, liituvad snaiper-divisjoniga, et omandada vassili zaitsevi oskusi.
ngày càng có nhiều các thanh niên và phụ nữ... gia nhập hồng quân và học tập theo vassili zaitsev!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: