검색어: võitlejaid (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

võitlejaid

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

pean kiiresti leidma häid võitlejaid.

베트남어

tôi tên là kambei shimada

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

meil pole rohkem kui käputäis võitlejaid.

베트남어

chúng ta một nửa không biết chiến đầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kui see on lõbu, siis ta valib võitlejaid.

베트남어

nếu là sở thích, chắc hắn sẽ tìm một đấu sĩ mới

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

jah ja leiame eest tuhandeid sakaara võitlejaid.

베트남어

không phải là có hàng trăm tên lính sakaara bên trong ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

võõramaalased... nad tapavad hiina võitlejaid meelelahutuseks.

베트남어

người tây dương đang sát hại võ sĩ trung hoa để mua vui

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

söör, te tutvustasite kolumbasi, kui vabasid võitlejaid.

베트남어

các ông có tính cách như những người tự do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kui pole võitlejaid, ei ole turniiri ja keegi ei sure.

베트남어

không có người chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

nägite ju kuidas ta häbistas teie noori võitlejaid seal sees.

베트남어

anh thấy cách hắn ta hạ gục cận vệ của anh thế nào rồi chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

peaksid sa teadma, et siin asutuses, me austame võitlejaid väga.

베트남어

anh nên biết là trong điều kiện ở đây... chúng tôi đánh giá những đấu sĩ rất cao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

vettius, esitle võitlejaid. kingin capua elanikele oma uusima ostu.

베트남어

giờ những trận nhỏ đã qua, ta hãy xem thứ gì đó đáng chú ý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ta on üks parimaid võitlejaid seitsmes kuningriigis. ja robert baratheoni valvkonna ülempealik.

베트남어

tôi biết ông ta một trong những chiến binh giỏi nhất thất Đại Đô thành và là tổng chỉ huy đội vệ vương của robert baratheon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

neile eelnevatel päevadel on me valitsejal olnud tavaks alamaid areene külastada, et sealseid võitlejaid oma kohaloluga austada.

베트남어

suốt nhiều thế hệ, trong những ngày dẫn tới giải Đấu lớn, việc người cai trị có mặt trong những trận đấu thường để vinh danh các đấu sĩ là điều rất quan trọng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

need, kes kanooniku ära viisid, ütlesid, et nad tunnevad kõiki bolðevistliku jõu vastu võitlejaid, kaasa arvatud issandat jumalat.

베트남어

những người đã bắt ông giám mục nói họ biết hết mọi kẻ thù của nhân dân, kể cả chúa trời.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

aina rohkem mehi ja naisi, võitlejaid kõigist meie armee üksustest, liituvad snaiper-divisjoniga, et omandada vassili zaitsevi oskusi.

베트남어

ngày càng có nhiều các thanh niên và phụ nữ... gia nhập hồng quân và học tập theo vassili zaitsev!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,364,229 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인