검색어: valvkonna (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

valvkonna

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

valvkonna rüütli.

베트남어

1 thị vệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

oled valvkonna pealik.

베트남어

anh giờ là chỉ huy trưởng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

tõuse, valvkonna brienne.

베트남어

Đứng dậy đi, brienne của đội vệ vương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

valvkonna koht on kuninga kõrval.

베트남어

vị trí của đội vệ vương là bên cạnh nhà vua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

tegid temast valvkonna liikme?

베트남어

một thành viên của đội vệ vương à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

olete vist tuttav valvkonna vannetega.

베트남어

hẳn bà biết rõ những lời thề của vệ vương chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kuidas sa valvkonna rüütli tapsid?

베트남어

ngươi giết 1 thị vệ bằng cách nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kõigi valvkonna liikmete kuulsate tegudega.

베트남어

tất cả những kỳ công của những vệ vương vĩ đại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kuidas sa valvkonna rüütlist mööda said?

베트남어

làm sao chị vượt qua được vệ vương?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mu vend oli ajaloo noorim valvkonna liige.

베트남어

anh của ta là thành viện đội vệ vương trẻ nhất trong lịch sử.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kui mitu valvkonna rüütlit kaitseb tommeni ust?

베트남어

có bao nhiêu vệ vương đứng gác trước phòng tommen?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mina olen barristan selmy, sinu isa valvkonna liige.

베트남어

thần là barristan selmy, vệ vương của phụ hoàng người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

nende lehekülgede täitmine on valvkonna ülempealiku kohus.

베트남어

trách nhiệm của chỉ huy trưởng là viết đầy những trang sách này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kuningalinnas on kaks inimest, kes valvkonna liikmeid käsutavad.

베트남어

chỉ có 2 người tại vương Đô mới có thể ra lệnh cho vệ vương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kuid valvkonna liikmena on talle keelatud abielu ja pärand.

베트남어

nhưng anh ấy lại là vệ vương, do đó bị cấm kết hôn hay kế thừa sản nghiệp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- nõukogu on otsustanud, et ser jaime lannister asub valvkonna ülempealiku kohale.

베트남어

- hội đồng cố vấn đã quyết định hiệp sĩ jaime lannister sẽ thế chỗ ngài - làm tổng tư lệnh cận vệ hoàng đế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kuid kuningas käsib valvkonna liikmel tappa kuninga käe omaenda sõjaväe silme all. poiss on idioot.

베트남어

nhưng nhà vua ra lệnh cho vệ vương hạ sát cánh tay của nhà vua ngay trước mắt ba quân tướng sĩ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,390,363 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인