검색어: alkolektigxu (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

alkolektigxu

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

faru vengxon pro la izraelidoj sur la midjanidoj; kaj poste alkolektigxu al via popolo.

베트남어

hãy báo thù dân ma-đi-an cho dân y-sơ-ra-ên; rồi ngươi sẽ được về cùng tổ phụ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj deprenu de aaron liajn vestojn, kaj surmetu ilin sur eleazaron, lian filon; kaj aaron alkolektigxu al sia popolo kaj mortu tie.

베트남어

đoạn hãy lột áo xống a-rôn mặc cho Ê-lê-a-sa, con trai người. Ấy tại đó a-rôn sẽ được tiếp về và qua đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

aaron alkolektigxu al sia popolo; cxar pro tio, ke vi malobeis mian ordonon cxe la akvo de malpaco, li ne venos en la landon, kiun mi donas al la izraelidoj.

베트남어

a-rôn sẽ về nơi tổ phụ mình, vì người không được vào xứ mà ta đã ban cho dân y-sơ-ra-ên đâu; bởi vì tại nước mê-ri-ba, các ngươi đã bội nghịch điều răn ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj mortu sur la monto, sur kiun vi supreniras, kaj alkolektigxu al via popolo, kiel mortis aaron, via frato, sur la monto hor, kaj alkolektigxis al sia popolo:

베트남어

vả, ngươi sẽ chết trên núi mà ngươi lên đó và sẽ được tiếp về cùng dân ngươi, y như a-rôn, anh ngươi, đã chết trên núi hô-rơ, và đã được tiếp về cùng dân của người,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,760,997,178 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인