검색어: bonodoran (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

bonodoran

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

kaj li bruligis sur gxi bonodoran incenson, kiel la eternulo ordonis al moseo.

베트남어

trên đó người xông hương, y như lời Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj li faris la oleon por la sanktoleado kaj la puran bonodoran incenson laux la arto de sxmirajxisto.

베트남어

người cũng chế dầu thánh để xức, và hương thanh sạch bằng các hương liệu theo nghề thợ chế hương.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

dan, javan, kaj meuzal alportadis al via komercejo sxtalajxojn, kasion, kaj bonodoran kanon.

베트남어

vê-đan và gia-van đem chỉ đổi lấy hàng hóa mầy; trong hàng hóa đó có sắt sáng, nhục quế, và xương bồ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la oran altaron kaj la sanktan oleon kaj la bonodoran incenson kaj la kovrotukon por la pordo de la tabernaklo;

베트남어

bàn thờ bằng vàng, dầu xức, hương liệu, tấm màn của cửa trại;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la altaron de incensado kaj gxiajn stangojn kaj la sanktan oleon kaj la bonodoran incenson kaj la pordan kovrotukon antaux la pordo de la tabernaklo;

베트남어

bàn thờ xông hương cùng đòn khiêng; dầu xức, hương liệu, và bức màn cửa đền tạm;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

vi ne acxetis por mi per mono bonodoran kanon kaj ne satigis min per la sebo de viaj bucxoferoj; vi nur laborsxargxis min per viaj pekoj, lacigis min per viaj malbonagoj.

베트남어

ngươi chẳng lấy tiền mua xương bồ cho ta, và chẳng lấy mỡ của hi sinh làm cho ta no; nhưng lại lấy tội lỗi mình làm cho ta phiền, lấy sự gian ác làm cho ta nhọc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

por kio mi bezonas la olibanon venantan el sxeba, kaj la bonodoran kanon el malproksima lando? viaj bruloferoj ne placxas al mi, kaj viaj bucxoferoj ne estas agrablaj al mi.

베트남어

nào ta có cần gì nhũ hương đến từ sê-ba, xương bồ đến từ xứ xa mà dâng cho ta? của lễ thiêu của các ngươi chẳng đẹp lòng ta, ta chẳng lấy tế lễ của các ngươi làm vừa ý.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la eternulo diris al moseo:prenu al vi aromajxon:balzamon kaj stakton kaj galbanon bonodoran kaj puran olibanon, po egalaj partoj el cxio;

베트남어

Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se nữa rằng: hãy lấy các hương liệu, tức tô hiệp hương, loa yểm hương, phong chi hương, cùng thanh nhũ hương, mỗi thứ bằng nhau,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,735,149,693 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인