검색어: cirkumcidita (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

cirkumcidita

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

kaj lia filo isxmael havis la agxon de dek tri jaroj, kiam la karno de lia prepucio estis cirkumcidita.

베트남어

còn Ích-ma-ên, con người, khi chịu phép cắt bì, thì được mười ba tuổi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

ankaux mi iris kontraux ilin kaj envenigis ilin en la landon de iliaj malamikoj; kaj se tiam humiligxos ilia koro ne cirkumcidita kaj se ili donos kontentigon pri siaj pekoj,

베트남어

đến đỗi ta cũng chống trả lại, dẫn họ vào xứ kẻ thù nghịch. bấy giờ nếu lòng không chịu cắt bì của họ sẽ tự hạ mình xuống, và sẽ phục điều sửa phạt về gian ác mình,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cirkumcidita la okan tagon, el la raso izraela, el la tribo de benjamen, hebreo el hebreoj; rilate la legxon, fariseo;

베트남어

tôi chịu phép cắt bì ngày thứ tám, về dòng y-sơ-ra-ên, chi phái bên-gia-min, người hê-bơ-rơ, con của người hê-bơ-rơ; về luật pháp, thì thuộc phe pha-ra-si;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar cirkumcidita estis la tuta popolo, kiu eliris; sed cxiuj, kiuj naskigxis en la dezerto, sur la vojo, kiam ili iris el egiptujo, ne estis cirkumciditaj.

베트남어

vả, hết thảy dân chúng mà đã ra khỏi xứ Ê-díp-tô đều có chịu phép cắt bì; nhưng sau khi ra khỏi xứ Ê-díp-tô người ta không có làm phép cắt bì cho một ai trong những người sanh ra dọc đường tại nơi đồng vắng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj se enlogxigxos cxe vi aligentulo kaj li volos fari paskon al la eternulo, tiam cirkumcidu cxe li cxiujn virseksulojn, kaj tiam li povas prepari sin, por fari gxin, kaj li estos kiel indigxeno de la lando; sed neniu ne cirkumcidita mangxu gxin.

베트남어

khi một khách ngoại bang nào kiều ngụ nhà ngươi, muốn giữ lễ vượt-qua của Ðức giê-hô-va, thì mọi người nam của họ phải chịu phép cắt bì; đoạn, họ mới được đến gần giữ lễ nầy, và được coi như người sanh trong xứ. nhưng ai không chịu phép cắt bì, thì chẳng được ăn đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,572,764 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인