검색어: defali (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

defali

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

tiam la soldatoj detrancxis la sxnurojn de la boato, kaj lasis gxin defali.

베트남어

bọn lính bèn cắt dây buộc tam bản, làm cho rớt xuống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

malproksima de ni estas la deziro ribeli kontraux la eternulo kaj defali hodiaux de la eternulo, konstrui altaron por brulofero, por farunofero kaj por bucxofero, krom la altaro de la eternulo, nia dio, kiu estas antaux lia tabernaklo.

베트남어

chúng tôi ngày nay quyết không có ý phản nghịch cùng Ðức giê-hô-va và lìa bỏ ngài, mà lập một bàn thờ khác hơn bàn thờ trước mặt đền tạm của giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta, đặng dùng nó dâng của lễ thiêu, của lễ chay, và những hi sinh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

dio de la dioj, la eternulo, dio de la dioj, la eternulo, li scias, kaj izrael sciu; se ni agis pro ribelo aux por defali de la eternulo, tiam li ne helpu nin hodiaux.

베트남어

giê-hô-va, Ðức chúa trời toàn năng, giê-hô-va, Ðức chúa trời toàn năng biết điều đó, và y-sơ-ra-ên sẽ rõ! nếu ấy là phản nghịch, nếu là bất trung cùng Ðức giê-hô-va, thì ngày nay chớ cứu chúng tôi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,166,662 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인