전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tiam la soldatoj detrancxis la sxnurojn de la boato, kaj lasis gxin defali.
bọn lính bèn cắt dây buộc tam bản, làm cho rớt xuống.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
malproksima de ni estas la deziro ribeli kontraux la eternulo kaj defali hodiaux de la eternulo, konstrui altaron por brulofero, por farunofero kaj por bucxofero, krom la altaro de la eternulo, nia dio, kiu estas antaux lia tabernaklo.
chúng tôi ngày nay quyết không có ý phản nghịch cùng Ðức giê-hô-va và lìa bỏ ngài, mà lập một bàn thờ khác hơn bàn thờ trước mặt đền tạm của giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta, đặng dùng nó dâng của lễ thiêu, của lễ chay, và những hi sinh.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
dio de la dioj, la eternulo, dio de la dioj, la eternulo, li scias, kaj izrael sciu; se ni agis pro ribelo aux por defali de la eternulo, tiam li ne helpu nin hodiaux.
giê-hô-va, Ðức chúa trời toàn năng, giê-hô-va, Ðức chúa trời toàn năng biết điều đó, và y-sơ-ra-ên sẽ rõ! nếu ấy là phản nghịch, nếu là bất trung cùng Ðức giê-hô-va, thì ngày nay chớ cứu chúng tôi!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: