검색어: forsavigxinte (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

forsavigxinte

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

per kiuj li donacis al ni la promesojn karegajn kaj tre grandajn; por ke per ili vi farigxu partoprenantoj en dia naturo, forsavigxinte el la putreco, kiu estas en la mondo per voluptemo.

베트남어

và bởi vinh hiển nhơn đức ấy, ngài lại ban lời hứa rất quí rất lớn cho chúng ta, hầu cho nhờ đó anh em được lánh khỏi sự hư nát của thế gian bởi tư dục đến, mà trở nên người dự phần bổn tánh Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar se, forsavigxinte el la malpurajxoj de la mondo per la scio de la sinjoro kaj savanto jesuo kristo, ili estos denove tien implikitaj kaj venkitaj, ilia lasta stato farigxos pli malbona, ol la unua.

베트남어

vả, chúng nó bởi sự nhận biết chúa và cứu chúa chúng ta là Ðức chúa jêsus christ, mà đã thoát khỏi sự ô uế của thế gian, rồi lại mắc phải và suy phục những sự đó, thì số phận sau cùng của chúng nó trở xấu hơn lúc đầu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,870,335 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인